đột Xuất In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "đột xuất" into English
burst out of, snap, unexpected are the top translations of "đột xuất" into English.
đột xuất + Add translation Add đột xuấtVietnamese-English dictionary
-
burst out of
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
snap
adjective interjection verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
unexpected
adjectiveKhông đâu, nếu như có việc bảo trì đột xuất đối với máy bay của anh ta.
Not if there were unexpected maintenance with his plane.
GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "đột xuất" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "đột xuất" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đột Xuất Là Gì Trong Tiếng Anh
-
ĐỘT XUẤT - Translation In English
-
ĐỘT XUẤT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Đột Xuất" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
ĐỘT XUẤT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bạn đã Biết Có Việc đột Xuất Tiếng Anh Là Gì Chưa? - Axcela Vietnam
-
đột Xuất Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ đột Xuất Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'Đột Xuất' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"đột Xuất" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "đột Xuất" - Là Gì?
-
Đột Xuất Tiếng Anh Là Gì – Có Việc Đột Xuất Trong ... - Giàn Giáo VN
-
Đột Xuất Hay đột Suất Mới đúng Chính Tả Tiếng Việt? | Từ điển Mới
-
“CÓ VIỆC ĐỘT XUẤT” TRONG TIẾNG ANH LÀ…? – Axcela