Từ điển Việt Anh "đột Xuất" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"đột xuất" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đột xuất

đột xuất
  • verb
    • to burst out of
Lĩnh vực: toán & tin
sudden
  • thình lình, đột xuất: sudden
  • bảo dưỡng đột xuất
    unscheduled maintenance
    chi phí đột xuất
    casual expenses
    kiểm tra đột xuất
    spot check
    lưu lượng đột xuất
    extraordinary discharge
    lũ đột xuất
    emergency flood
    nhóm công tác đột xuất
    Ad Hoc Working Group (AHWG)
    sự cắt điện đột xuất
    unplanned (power) outage
    thời gian ngừng đột xuất
    unscheduled down-time
    extraordinary revenue
    chi phí đột xuất
    extra expense
    chi phí đột xuất
    extraordinary cost
    chi phí đột xuất
    extraordinary expenses
    chi phí đột xuất
    non-recurrent expenditure
    chi tiêu đột xuất
    extraordinary expenditures
    khấu hao đột xuất
    contingent deprecation
    khoản chi đột xuất
    extraordinary expenses
    khoản dành chi cho việc đột xuất
    contingency earmarking
    kiểm tra đột xuất
    snap check
    kiểm tra đột xuất
    spot check
    phê chuẩn những chi phí đột xuất
    contingency authorization
    phí đột xuất
    contingency charges
    phí tổn đột xuất
    contingency (contingencies)
    phí tổn đột xuất
    non-recurring cost
    quyết định đột xuất
    non routine decision
    quyền chi đột xuất
    contingency authority
    sự kiểm tra đột xuất (một công xưởng)
    snap check
    sự kiểm tra thăm dò tại chỗ, bất ngờ, đột xuất
    spot check
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    đột xuất

    - tt. 1. Bất ngờ và đặc biệt, không có trong dự định: có việc đột xuất nên phải đị 2. Nổi trội lên ngoài dự tính: tiến bộ đột xuất.

    ht.1. Đặc biệt và bất ngờ. Có việc đột xuất. 2. Nổi bật, trội hẳn lên ngoài dự tính. Tiến bộ đột xuất.Những thành tích đột xuất.

    Từ khóa » đột Xuất Là Gì Trong Tiếng Anh