Draw A Line Là Gì, Nghĩa Của Từ Draw A Line | Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation X
- Trang chủ
- Từ điển Anh - Việt
- Từ điển Việt - Anh
- Từ điển Anh - Anh
- Từ điển Pháp - Việt
- Từ điển Việt - Pháp
- Từ điển Anh - Nhật
- Từ điển Nhật - Anh
- Từ điển Việt - Nhật
- Từ điển Nhật - Việt
- Từ điển Hàn - Việt
- Từ điển Trung - Việt
- Từ điển Việt - Việt
- Từ điển Viết tắt
- Hỏi đáp
- Diễn đàn
- Tìm kiếm
- Kỹ năng
- Phát âm tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Học qua Video
- Học tiếng Anh qua Các cách làm
- Học tiếng Anh qua BBC news
- Học tiếng Anh qua CNN
- Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
- Từ điển Anh - Việt
Mục lục
|
Toán & tin
vẽ đường thẳng
Kỹ thuật chung
gạch
Thuộc thể loại
Kỹ thuật chung, Toán & tin,Xem thêm các từ khác
-
Draw alongside
cặp mạn (tàu), -
Draw at sight (to...)
rút tiền ngay, -
Draw back
giấy hoàn thuế nhập, tiền hoàn thuế, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:... -
Draw bar
cần kéo, thanh có móc, thanh vẽ, -
Draw bar pull
sức kéo nơi thanh kéo, -
Draw beam
dầm nâng, cần nâng, -
Draw bridge
cầu di động, cầu kéo, cầu mở được, -
Draw chisel
cái đục (xoi) nhọn, -
Draw chuck
ống kẹp đàn hồi, -
Draw collar
ống vuốt, ống thúc, -
Draw down
hạ thấp, Từ đồng nghĩa: verb, draw-down level, mực nước hạ thấp, draw -
Draw head
đầu chuốt (máy chuốt), -
Draw hole
lỗ kéo, lỗ vuốt (kim loại), -
Draw hook
móc kéo, móc rút, móc kéo, -
Draw in shortened form
vẽ thu gọn, -
Draw in the mated condition
vẽ trong trạng thái ăn khớp, -
Draw it mild
Danh từ: sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người... -
Draw key
then kéo, then trượt, then trượt, then kéo, -
Draw knife
dao vẽ, -
Draw lift
ống hút bơm, ống hút của bơm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé) Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.- Bói Bói 01/02/24 09:10:20 Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
Chi tiết
Huy Quang, Bear Yoopies đã thích điều này Xem thêm 2 bình luận- rungringlalen lâu lâu m mới vô đây chơi 1 · 08/03/24 03:58:33
- Ngocmai94ent How to study English as well as Boi Boi????? 1 · 24/04/24 08:11:15
- Bói Bói 26/12/23 03:32:46 Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Chi tiết
Tây Tây, Huy Quang và 1 người khác đã thích điều này Xem thêm 2 bình luận- Mèo Méo Meo thầy Like dạo ni sao rầu, thấy có đi dạy lại r hử? 0 · 06/01/24 03:08:21
- Bói Bói lạy chúa, em ít vào nên ko thấy cmnt của chế mèo. Dạ đi dạy chơi 2 tháng thôi, thay cho con bạn thân lâm bồn á ^^ Ko kịp thu xếp để đi dạy thêm á chị ơi, vì còn ngựa bà gym, jogging các thứ Trả lời · 01/02/24 09:08:23
- Dreamer Ể, em có một thắc mắc. Wine chỉ dành cho rượu vang thôi chứ ạ? 0 · 08/01/24 08:49:31
- Bói Bói [uncountable, countable] an alcoholic drink made from plants or fruits other than grapeselderberry/rice winehttps://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/wine_1?q=wine wine_1 noun - Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com www.oxfordlearnersdictionaries.com
Definition of wine_1 noun in Oxford Advanced Learner's Dictionary. Meaning, pronunciation, picture,...
Trả lời · 01/02/24 09:07:22
- Bói Bói [uncountable, countable] an alcoholic drink made from plants or fruits other than grapeselderberry/rice winehttps://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/wine_1?q=wine wine_1 noun - Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com www.oxfordlearnersdictionaries.com
- Mèo Méo Meo thầy Like dạo ni sao rầu, thấy có đi dạy lại r hử? 0 · 06/01/24 03:08:21
- Bói Bói 26/01/24 01:32:27 Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1:
Từ khóa » Draw Lines Tiếng Việt Là Gì
-
THÀNH NGỮ “DRAW THE LINE” NGHĨA LÀ GÌ? - Ielts Target
-
TO DRAW LINES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Draw Lines Có Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Từ điển Anh Việt "draw A Line" - Là Gì?
-
Draw The Line: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Trace And Draw Lines Dịch Sang Tiếng Việt
-
Trace And Draw Lines Nghĩa Là Gì
-
Draw Lines Nghĩa Là Gì - Xây Nhà
-
Draw - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Draw A Line - Từ điển Anh - Việt
-
"Draw The Line" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Ý Nghĩa Của Draw The Line Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Listen And Draw Lines These Is One Example Việt Làm Thế Nào để Nói