Từ điển Anh Việt "draw A Line" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"draw a line" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

draw a line

gạch
Lĩnh vực: toán & tin
vẽ đường thẳng

Xem thêm: draw the line

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

draw a line

Từ điển WordNet

    v.

  • reasonably object (to) or set a limit (on); draw the line

    I draw the line when it comes to lending money to friends!

Từ khóa » Draw Lines Tiếng Việt Là Gì