TO DRAW LINES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
tiếng anhtiếng việtPhiên DịchTiếng việt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 More examples below More examples below More examples below More examples below TO DRAW LINES Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [tə drɔː lainz]to draw lines [tə drɔː lainz] vẽ đườngdraw linespainting lineto draw roadsvẽ linepainting lineto draw lines
Ví dụ về sử dụng To draw lines trong một câu và bản dịch của họ
{-}Phong cách/chủ đề:- colloquial
- ecclesiastic
- computer
Xem thêm
to draw trend linesđể vẽ đường xu hướngto draw straight linesđể vẽ đường thẳng , đườngvẽ các đường thẳngto draw attentionđể thu hút sự chú ýto draw conclusionsđể đưa ra kết luậnđể rút ra kết luậnto draw waterlấy nướcmúc nướcđể hút nướckín nướcto draw peopleđể thu hút mọi ngườiđể kéo mọi ngườito draw picturesvẽ tranhvẽ những bức ảnhto draw bloodđể lấy máuđể hút máuto draw visitorsđể thu hút khách truy cậpthu hút du kháchđể vẽ khách truy cậpto draw customersđể thu hút khách hàngto draw lessonsrút ra bài họcto draw cardsrút thẻđể vẽ thẻrút bàilôi thẻto draw imagesđể vẽ hình ảnhto draw onevẽ mộtto draw energyđể lấy năng lượngđể rút năng lượnghút năng lượngto draw inspirationđể rút ra cảm hứngto draw heatđể lấy nhiệtđể thu nhiệtlấy nhiệt rađể hút nhiệtto draw touristsđể thu hút khách du lịchto draw moneyrút tiềnto draw airđể hút không khíTo draw lines trong ngôn ngữ khác nhau
- Thụy điển - att rita linjer
- Người hy lạp - να σχεδιάσετε γραμμές
- Bồ đào nha - para desenhar linhas
- Tiếng indonesia - untuk menggambar garis
- Người tây ban nha - para dibujar líneas
- Người đan mạch - at tegne linjer
- Na uy - å trekke linjer
- Hà lan - om lijnen te tekenen
- Tiếng rumani - a desena linii
- Đánh bóng - do rysowania linii
- Người ý - per disegnare linee
- Tiếng phần lan - piirtää viivoja
Từng chữ dịch
togiới từđếnvớichotớiđểdrawvẽthu hútrút rahòadrawkéolôi kéorút thămbốc thămlôi cuốnvạch ralinesdòngđườngdây chuyềnđường dâylinestuyếnhànglinevạchnhănranh giớilằn ranhlinedòngđườngdây chuyềnlinetuyếnranh giớihàngvạchphù hợplằn ranhCụm từ trong thứ tự chữ cái
to draw in customers to draw in new customers to draw in new users to draw in visitors to draw insights to draw inspiration to draw it to draw its user interface to draw lebanon into a war with israel to draw lessons to draw lines to draw links to draw logical conclusions to draw lots to draw many to draw me to draw millions to draw money to draw more to draw more attention to draw more cards to draw lessonsto draw linksTìm kiếm Tiếng anh-Tiếng việt Từ điển bằng thư
ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ Truy vấn từ điển hàng đầuTiếng anh - Tiếng việt
Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơnTiếng việt - Tiếng anh
Chỉ mục từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều từ ngữ hơnChỉ số biểu hiện:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500kNhiều biểu hiện hơnChỉ số cụm từ:2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k1000k+Nhiều cụm từ hơn Tiếng anh-Tiếng việt T to draw lines More examples below More examples belowTừ khóa » Draw Lines Tiếng Việt Là Gì
-
THÀNH NGỮ “DRAW THE LINE” NGHĨA LÀ GÌ? - Ielts Target
-
Draw Lines Có Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Từ điển Anh Việt "draw A Line" - Là Gì?
-
Draw The Line: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Trace And Draw Lines Dịch Sang Tiếng Việt
-
Trace And Draw Lines Nghĩa Là Gì
-
Draw A Line Là Gì, Nghĩa Của Từ Draw A Line | Từ điển Anh - Việt
-
Draw Lines Nghĩa Là Gì - Xây Nhà
-
Draw - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt, Ví Dụ | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Draw A Line - Từ điển Anh - Việt
-
"Draw The Line" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Ý Nghĩa Của Draw The Line Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Listen And Draw Lines These Is One Example Việt Làm Thế Nào để Nói