DRAW BACK Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
DRAW BACK Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [drɔː bæk]draw back [drɔː bæk] rút luiretreatwithdrawexitretirepull backdraw backback outrecedesvẽ trở lại
Ví dụ về việc sử dụng Draw back trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Draw back trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - se retraen
- Người đan mạch - trække sig tilbage
- Tiếng đức - zieh
- Thụy điển - dra tillbaka
- Na uy - trekke tilbake
- Hà lan - trekken zich terug
- Người hy lạp - αναρροφήστε
- Người ăn chay trường - равенството
- Tiếng croatia - povući
- Tiếng slovak - cúvajú späť
- Bồ đào nha - um empate de volta
Từng chữ dịch
drawđộng từvẽhòadrawthu hútrút radrawdanh từdrawbacktrở lạitrở vềbacktrạng từlạibackdanh từlưngback drawdraw itTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt draw back English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Drew Back Là Gì
-
Draw Back Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Draw Back Trong Câu Tiếng Anh
-
DRAW BACK | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Draw Back Là Gì
-
Draw Back Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Cách Phân Biệt Draw Back, Drawn On Sth
-
Draw Back Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Draw Back Trong Câu Tiếng Anh
-
Từ điển Anh Việt "draw Back" - Là Gì?
-
Draw Back Nghĩa Là Gì
-
Draw Back
-
Cách Phân Biệt Draw Back, Drawn Là Gì, Drawn Nghĩa Là Gì Trong ...
-
'draw Back' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
'draw Back' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
To Draw Back