Từ điển Anh Việt "draw Back" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"draw back" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
draw back
giấy hoàn thuế nhập |
tiền hoàn thuế |
Xem thêm: withdraw, retreat, pull away, recede, pull back, retire, move back, retract, pull back
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhdraw back
Từ điển WordNet
- pull back or move away or backward; withdraw, retreat, pull away, recede, pull back, retire, move back
The enemy withdrew
The limo pulled away from the curb
- use a surgical instrument to hold open (the edges of a wound or an organ); retract, pull back
v.
Từ khóa » Drew Back Là Gì
-
Draw Back Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Draw Back Trong Câu Tiếng Anh
-
DRAW BACK | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Draw Back Là Gì
-
Draw Back Là Gì? Định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích
-
Cách Phân Biệt Draw Back, Drawn On Sth
-
Draw Back Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Draw Back Trong Câu Tiếng Anh
-
DRAW BACK Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Draw Back Nghĩa Là Gì
-
Draw Back
-
Cách Phân Biệt Draw Back, Drawn Là Gì, Drawn Nghĩa Là Gì Trong ...
-
'draw Back' Là Gì?, Từ điển Anh - Việt
-
'draw Back' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh - Dictionary ()
-
To Draw Back