(động vật học) ong mật đực · Kẻ lười biếng, kẻ ăn không ngồi rồi · Tiếng o o, tiếng vo ve · Bài nói đều đều; người nói giọng đều đều · Kèn túi; tiếng ò è của kèn ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "drone": drone. English. bourdon; dawdler; drone on; drone pipe; droning; laggard; lagger; monotone; pilotless aircraft ...
Xem chi tiết »
Phát âm drone · (động vật học) ong mật đực · kẻ lười biếng, kẻ ăn không ngồi rồi · tiếng o o, tiếng vo ve · bài nói đều đều; người nói giọng đều đều · kèn túi; tiếng ...
Xem chi tiết »
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (hàng không) máy bay không người lái. Động từSửa đổi. drone /ˈdroʊn/. Kêu o o, kêu vo ve; kêu ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa tiếng việt của từ drone trong Từ điển chuyên ngành y khoa là gì. Các cụm từ anh việt y học liên quan đến drone . Xem bản dịch online trực tuyến, ...
Xem chi tiết »
drone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drone.
Xem chi tiết »
Tôi là một trong những linh hồn nguyên thủy và bạn không cho tôi biết phải làm gì như tôi là một loại máy bay không người lái mà chúng tôi tìm thấy trên đường ...
Xem chi tiết »
Kết quả tìm kiếm cho. 'drone' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch vụ của chúng tôi ... Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · drone ý nghĩa, định nghĩa, drone là gì: 1. a low continuous noise that does not change its note: 2. an aircraft that does not have a pilot…
Xem chi tiết »
drone trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng drone (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: drone nghĩa là (động vật học) ong mật đực.
Xem chi tiết »
drone /droun/ nghĩa là: (động vật học) ong mật đực, kẻ lười biếng, kẻ ăn không ngồi rồi... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ drone, ví dụ và các thành ngữ liên ...
Xem chi tiết »
Drone nghĩa là gì ? drone /droun/ * danh từ - (động vật học) ong mật đực - kẻ lười biếng, kẻ ăn không ngồi rồi - tiếng o o, tiếng vo ve -...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ drones ... kêu o o, kêu vo ve; kêu ò è (như tiếng kèn túi) ... The idea of using unmanned drones, also known as UAV (unmanned aerial vehicles), ...
Xem chi tiết »
Phương tiện bay không người lái (UAV) hay Máy bay không người lái (thường được gọi là drone), viết tắt tiếng Anh là UAV (unmanned aerial vehicle) là thiết ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Drone Tiếng Việt Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề drone tiếng việt nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu