Drought Bằng Tiếng Việt - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
hạn hán, hạn, sự khát là các bản dịch hàng đầu của "drought" thành Tiếng Việt.
drought noun ngữ phápA period of below average rain fall, longer and more severe than a dry spell [..]
+ Thêm bản dịch Thêm droughtTừ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt
-
hạn hán
nouna period of below average rain fall [..]
We have floods in one area and drought in another.
Chúng ta bị lụt lội ở một vùng này và bị hạn hán ở vùng khác.
en.wiktionary.org -
hạn
nounWe have floods in one area and drought in another.
Chúng ta bị lụt lội ở một vùng này và bị hạn hán ở vùng khác.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
sự khát
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- sự khô cạn
- đại hạn
- Hạn hán
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " drought " sang Tiếng Việt
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "drought"
Bản dịch "drought" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cách Phát âm Drought
-
DROUGHT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Drought Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Drought - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Drought Trong Tiếng Anh - Forvo
-
6 Cách Phát âm Của -ough - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
DROUGHT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Phát âm Chuẩn Cùng VOA - Anh Ngữ đặc Biệt: HIV And Drought (VOA)
-
Phát âm Chuẩn Cùng VOA - Anh Ngữ đặc Biệt: Oklahoma Drought ...
-
Drought Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Drought Nghĩa Là Gì - Hàng Hiệu
-
Drought Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Drought
-
Phát âm Chuẩn Cùng VOA - Anh Ngữ đặc Biệt: California Drought ...
-
Drought Nghĩa Là Gì