Drought - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈdrɑʊt/
Danh từ
drought /ˈdrɑʊt/
- Hạn hán.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự khô cạn; sự khát.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “drought”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Cách Phát âm Drought
-
DROUGHT | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Drought Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Drought Trong Tiếng Anh - Forvo
-
6 Cách Phát âm Của -ough - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
DROUGHT - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Phát âm Chuẩn Cùng VOA - Anh Ngữ đặc Biệt: HIV And Drought (VOA)
-
Phát âm Chuẩn Cùng VOA - Anh Ngữ đặc Biệt: Oklahoma Drought ...
-
Drought Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Drought Nghĩa Là Gì - Hàng Hiệu
-
Drought Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Drought
-
Phát âm Chuẩn Cùng VOA - Anh Ngữ đặc Biệt: California Drought ...
-
Drought Nghĩa Là Gì
-
Drought Bằng Tiếng Việt - Glosbe