Du Ngoạn - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zu˧˧ ŋwa̰ːʔn˨˩ | ju˧˥ ŋwa̰ːŋ˨˨ | ju˧˧ ŋwaːŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟu˧˥ ŋwan˨˨ | ɟu˧˥ ŋwa̰n˨˨ | ɟu˧˥˧ ŋwa̰n˨˨ |
Từ nguyên
[sửa] Du: đi chơi; ngoạn: ngắm xemĐộng từ
[sửa]du ngoạn
- Đi chơi để ngắm xem cảnh vật. Cụ ít đi du ngoạn như lúc thiếu thời (Hoàng Xuân Hãn)
Tham khảo
[sửa]- "du ngoạn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
Từ khóa » Từ Du Ngoạn Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "du Ngoạn" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Du Ngoạn - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt - Du Ngoạn Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Du Ngoạn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Du Ngoạn Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Du Ngoạn Là Gì
-
Du Ngoạn
-
'du Ngoạn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đặt Câu Với Từ "du Ngoạn"
-
DU NGOẠN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt
-
Du Ngoạn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky