Từ điển Tiếng Việt "du Ngoạn" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"du ngoạn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
du ngoạn
- đgt. (H. du: đi chơi; ngoạn: ngắm xem) Đi chơi để ngắm xem cảnh vật: Cụ ít đi du ngoạn như lúc thiếu thời (HgXHãn).
hdg. Du lãm. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhdu ngoạn
du ngoạn- verb
- to go sightseeing
Từ khóa » Từ Du Ngoạn Là Gì
-
Du Ngoạn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Du Ngoạn - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt - Du Ngoạn Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Du Ngoạn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Du Ngoạn Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Du Ngoạn Là Gì
-
Du Ngoạn
-
'du Ngoạn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đặt Câu Với Từ "du Ngoạn"
-
DU NGOẠN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt
-
Du Ngoạn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky