Dự Phòng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
dự phòng
to provide for/against something
kế hoạch dự phòng bão lụt a plan providing against storms and floods
dự phòng mọi bất trắc có thể xảy ra to provide for all possible contingencies
spare; standby
bánh xe dự phòng a spare wheel
thiết bị dự phòng standby equipment
(tin học) backup
bản sao/đĩa/tập tin dự phòng backup copy/diskette/file
xem phòng ngừa
xem phòng xa
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dự phòng
Provide for (some undesirable event), provice against
Kế hoạch dự phòng bão lụt: a plan providing against storms and floods
Từ điển Việt Anh - VNE.
dự phòng
backup; to provide for (some undesirable event)
- dự
- dự bị
- dự lễ
- dự án
- dự báo
- dự chi
- dự cảo
- dự mưu
- dự phí
- dự thi
- dự thu
- dự thí
- dự trù
- dự trữ
- dự vào
- dự ước
- dự kiến
- dự liệu
- dự luật
- dự ngôn
- dự phần
- dự thảo
- dự thầu
- dự thẩm
- dự tiệc
- dự toán
- dự tính
- dự đoán
- dự định
- dự chiến
- dự phòng
- dự thính
- dự xổ số
- dự khuyết
- dự tang lễ
- dự ứng lực
- dự hội nghị
- dự phần vào
- dự thánh lễ
- dự yến tiệc
- dự báo trước
- dự kiến trước
- dự kiến đề ra
- dự trù rủi ro
- dự tính trước
- dự đoán trước
- dự báo kinh tế
- dự báo nước lũ
- dự báo đỉnh lũ
- dự báo doanh số
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Thiết Bị Dự Phòng Tiếng Anh Là Gì
-
THIẾT BỊ DỰ PHÒNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "thiết Bị Dự Phòng" - Là Gì?
-
"thiết Bị Dự Phòng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"dự Phòng Thiết Bị" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Thiết Bị Dự Phòng Tiếng Anh Là Gì
-
Tra Từ Dự Phòng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
• Máy Dự Phòng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Stand-by | Glosbe
-
"Dự Phòng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"Sạc Dự Phòng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nghĩa Của Từ : Standby | Vietnamese Translation
-
PHƯƠNG ÁN DỰ PHÒNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh
-
Sạc Dự Phòng Tiếng Anh Là Gì, Pin Sạc Dự Phòng Tiếng Anh Làm ...