Từ điển Việt Anh "thiết Bị Dự Phòng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"thiết bị dự phòng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

thiết bị dự phòng

back up device
emergency service
stand-by set
  • bộ thiết bị dự phòng: stand-by set
  • stand-by unit
    thiết bị dự phòng lạnh
    cold standby unit
    stand-by equipment
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Thiết Bị Dự Phòng Tiếng Anh Là Gì