Nghĩa Của Từ : Standby | Vietnamese Translation

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: standby Best translation match:
English Vietnamese
standby * danh từ - số nhiều standbys - người hoặc vật sẵn sàng làm thứ thay thế hoặc trong trường hợp khẩn cấp = aspirin is a good standby for headaches+atxpirin là thuốc dự phòng rất tốt cho chứng nhức đầu * tính từ - dự phòng, dự trữ = standby equipment+thiết bị có sẵn để dùng khi cần = standby ticket+vé máy bay rẻ tiền và có sẵn để bán trong trường hợp các hạng vé khác bán không chạy; vé dự phòng - on standby - (quân sự) sẵn sàng tuân lệnh, trực chiến = the troops are on 24-hour standby+quân đội túc trực suốt ngày để sẵn sàng chiến đấu
Probably related with:
English Vietnamese
standby chuẩn bị ; chế độ chờ ; chờ máy ; chờ trong giây lát ; chờ đã ; chờ đấy ; sang trạng thái sẵn sàng ; sẵn không ; sẵn sàng ; sẵn ; tư thế sẵn sàng ; tạm dừng ; đã đứng ; đợi một lúc ; đợi sẵn ;
standby chuẩn bị ; chế độ chờ ; chờ máy ; chờ trong giây lát ; chờ đã ; chờ đấy ; sang trạng thái sẵn sàng ; sẵn không ; sẵn sàng ; sẵn ; tư thế sẵn sàng ; tạm dừng ; đợi một lúc ;
May be synonymous with:
English English
standby; understudy an actor able to replace a regular performer when required
May related with:
English Vietnamese
standby * danh từ - số nhiều standbys - người hoặc vật sẵn sàng làm thứ thay thế hoặc trong trường hợp khẩn cấp = aspirin is a good standby for headaches+atxpirin là thuốc dự phòng rất tốt cho chứng nhức đầu * tính từ - dự phòng, dự trữ = standby equipment+thiết bị có sẵn để dùng khi cần = standby ticket+vé máy bay rẻ tiền và có sẵn để bán trong trường hợp các hạng vé khác bán không chạy; vé dự phòng - on standby - (quân sự) sẵn sàng tuân lệnh, trực chiến = the troops are on 24-hour standby+quân đội túc trực suốt ngày để sẵn sàng chiến đấu
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Thiết Bị Dự Phòng Tiếng Anh Là Gì