THIẾT BỊ DỰ PHÒNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
THIẾT BỊ DỰ PHÒNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch thiết bịdeviceequipmentgearapplianceinstrumentdự phòngbackupsparepreventiveprophylacticcontingency
Ví dụ về việc sử dụng Thiết bị dự phòng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
thiếtdanh từdeviceunitgearthiếtđộng từsetthiếttính từessentialbịđộng từbedựto attenddựdanh từprojectreservedraftphòngdanh từroomdefenseofficechamberdepartmentTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thiết bị dự phòng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Thiết Bị Dự Phòng Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "thiết Bị Dự Phòng" - Là Gì?
-
"thiết Bị Dự Phòng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"dự Phòng Thiết Bị" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Dự Phòng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Thiết Bị Dự Phòng Tiếng Anh Là Gì
-
Tra Từ Dự Phòng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
• Máy Dự Phòng, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Stand-by | Glosbe
-
"Dự Phòng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"Sạc Dự Phòng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nghĩa Của Từ : Standby | Vietnamese Translation
-
PHƯƠNG ÁN DỰ PHÒNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh
-
Sạc Dự Phòng Tiếng Anh Là Gì, Pin Sạc Dự Phòng Tiếng Anh Làm ...