dũng cảm - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
dũng cảm {tính từ} ; brave · (từ khác: bạo, anh hùng, gan dạ, anh dũng, can đảm) ; courageous · (từ khác: anh dũng, gan dạ, can đảm) ; hero · (từ khác: anh dũng, gan ...
Xem chi tiết »
brave. adjective. en strong in the face of fear. Anh ta cố gắng hành động dũng cảm nhất có thể trong khi bị giữ làm con tin. · bravery. noun. en being brave. Em ...
Xem chi tiết »
DŨNG CẢM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; brave · dũng cảmbravecan đảm ; courageous · can đảmdũng cảmcourageous ; courage · can đảmdũng cảmdũng khí.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dũng cảm trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @dũng cảm * adj - Brave; courageous.
Xem chi tiết »
Today, my aunt, she's fighting bravely and going through this process with a very positive attitude. Bạn đang đọc: dũng cảm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt- ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa được sử dụng rất phổ biến đặc biệt là trong thi cử để làm cho bài viết hay ... (Anh ấy đọc một bài diễn văn dũng cảm chống lại nhà độc tài).
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'dũng cảm' trong tiếng Anh. dũng cảm là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
23 thg 11, 2013 · Ngày còn là sinh viên, tôi học rất kém môn tiếng Anh. Vậy nên mỗi khi thi giữa kỳ hoặc cuối kỳ, tôi lo lắng lắm. Dù ôn luyện thế nào tôi vẫn rất ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. brave. * danh từ - chiến sĩ da đỏ * tính từ - gan dạ, can đảm, dũng cảm - (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) đẹp lộng lẫy, sang trọng; ...
Xem chi tiết »
English, Vietnamese. courage. * danh từ - sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí =to keep up one's courage+ giữ vững can đảm, không nản lòng
Xem chi tiết »
Người dũng cảm. brave à trois poils — (thân mật) kẻ cóc sợ gì: faux brave — anh hùng rơm: mon brave! — (thân mật) chú mày ơi! (dùng nói với người dưới) ...
Xem chi tiết »
3 ngày trước · He was a man of great integrity, originality, generosity and moral courage. Từ Cambridge English Corpus. Just like selflessness is not a virtue ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Dũng Cảm đọc Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dũng cảm đọc tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu