Dụng Cụ Nhà Bếp 「りょうりどうく」-【料理道具】
Có thể bạn quan tâm
- Giới thiệu
- Giới thiệu công ty
- Giới thiệu trung tâm
- Đội ngũ giáo viên
- Cảm nhận học viên
- Du học và hỗ trợ việc làm
- Lịch khai giảng
- Dành cho các bạn muốn đi du học
- Dành cho các bạn muốn làm việc tại Nhật
- 日系企業の皆様へ
- 日本語訪問授業
- 【日本人向け】ベトナム語レッスン
- Tin tức sự kiện
- Học Tiếng Nhật cùng SANKO
- Tài liệu - hình ảnh
- Văn hóa Nhật Bản
- HỌC TIẾNG NHẬT CÙNG SANKO Chi tiết CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT Chi tiết Khai giảng Khóa Du học sinh 02/04/2018 Chi tiết Du học ngành điều dưỡng tháng 10/2018 Chi tiết Dụng cụ nhà bếp 「りょうりどうく」-【料理道具】 23/04/2018
① Bát, chén: Chawan『ちゃわん』【茶碗】 ② Đĩa: Sara『さら』【皿】 ③ Đũa: Hashi『はし』【箸】 ④ Muỗng: Supu-n『スプーン』 ⑤ Nĩa: Fo-ku『フォーク』 ⑥ Dao: Naifu『ナイフ』// Houchou『ほうちょう』【包丁】 ⑦ Chảo: Furaipan『フライパン』 ⑧ Nồi: Nabe『なべ』【鍋】 ⑨ Nồi hấp: Mushiki『むしき』【蒸し器】 ⑩ Ấm nước: Kyuusu『きゅうす』【急須】 ⑪ Cốc: Koppu『コップ』// Kappu『カップ』 ⑫ Máy xay:Mikisa-『ミキサー』 ⑬ Nồi cơm điện:Suihanki『すいはんき』【炊飯器】 ⑭ Muôi xới cơm: Shamoji『しゃもじ』【杓文字】 ⑮ Máy đánh trứng: Awadateki『あわだてき』【泡だて器】 ⑯ Đồ mở hộp: Kankiri『かんきり』【缶きり】 ⑰ Kẹp gắp: Tongu『トング』 ⑱ Thớt: Manaita『まないた』【俎板】 ⑲ Nồi hầm áp suất: Suro-kukka-『スロークッカー』 ⑳ Rổ: Zaru『ざる』【笊】 Ad: LHHãy cùng Nhật ngữ Sanko học một vài từ vựng về các dụng cụ bếp bằng tiếng Nhật nhé! (•̀ᴗ•́)൬༉
※-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------※ O(≧∇≦)O Share mạnh bài viết cho bạn bè của mình cùng biết nào !!! O(≧∇≦)O ※-------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------※
Trường Nhật ngữ SANKO Việt Nam
Lầu 3, Tòa nhà Phụ nữ, số 20, Nguyễn Đăng Giai, P. Thảo Điền, Quận 2, TPHCM Hotline: 0903 308 962 Email: sanko@sgi-edu.com Website: nhatngusanko.com
Bạn có thể để lại "Họ Tên, SĐT, nội dung cần tư vấn", bên trường sẽ liên hệ với bạn để giải đáp thắc mắc cho bạn trong thời gian sớm nhất
Đăng ký học ở form dưới đây Chọn lớp họcCác tin bài khác
- Các từ đồng nghĩa (25/06/2019)
- Tổng hợp Hán Tự N4 (10/06/2019)
- Tổng hợp Hán Tự N5 (24/05/2019)
- Tổng hợp Hán Tự N3 (23/05/2019)
- Tội ác「はんざい」-【犯罪】 (09/04/2019)
- Món ăn Nhật 「わしょく」-【和食】P2 (23/04/2018)
- Món ăn Nhật「わしょく」-【和食】P1 (23/04/2018)
- Công trình kiến trúc「たてもの」-【建物】 (23/04/2018)
- Thời tiết「てんき」-【天気】 (17/04/2018)
- Thiết bị điện tử「エレクトロニクス」P3 (17/04/2018)
- Giới thiệu
- -- Giới thiệu công ty
- -- Giới thiệu trung tâm
- -- Đội ngũ giáo viên
- -- Cảm nhận học viên
- -- Du học và hỗ trợ việc làm
- Lịch khai giảng
- Dành cho các bạn muốn đi du học
- Dành cho các bạn muốn làm việc tại Nhật
- 日系企業の皆様へ
- -- 日本語訪問授業
- -- 【日本人向け】ベトナム語レッスン
- Tin tức sự kiện
- -- Học Tiếng Nhật cùng SANKO
- Tài liệu - hình ảnh
- -- Văn hóa Nhật Bản
- --
Từ khóa » Dụng Cụ Nhà Bếp Bằng Tiếng Nhật
-
Tổng Hợp 88 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nhà Bếp Thông Dụng Nhất.
-
Từ Vựng Về Dụng Cụ Nhà Bếp Trong Tiếng Nhật
-
60 Từ Vựng Tiếng Nhật Về đồ Dùng, Dụng Cụ Trong Nhà Bếp
-
[Tổng Hợp] 35+ Từ Vựng Nhà Bếp Tiếng Nhật Hay Gặp Nhất !
-
Đồ Dùng Dụng Cụ Nhà Bếp Trong Tiếng Nhật - Ngoại Ngữ You Can
-
Học Tiếng Nhật :: Bài Học 50 Thiết Bị Và Dụng Cụ Nhà Bếp - LingoHut
-
Tên đồ Dùng Nhà Bếp Bằng Tiếng Nhật - Suki Desu
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Nhà Bếp
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ NẤU ĂN - NHÀ BẾP - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Chủ đề Dụng Cụ Nhà Bếp - Tokyodayroi
-
60 Từ Vựng Tiếng Nhật Về đồ Dùng, Dụng Cụ Trong Nhà Bếp | Mekoong
-
Trọn Bộ Từ Vựng Học Tiếng Nhật Về Dụng Cụ Nhà Bếp - Thanh Giang