Tổng Hợp 88 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nhà Bếp Thông Dụng Nhất.
Có thể bạn quan tâm
- Học tiếng Nhật
- Học phí các lớp
- Sự kiện mới
- Đăng ký học
- Liên hệ
Từ vựng tiếng Nhật
Tổng hợp 88 từ vựng tiếng Nhật về nhà bếp thông dụng nhất. Thời gian đăng: 07/12/2017 14:03 Hãy bổ sung những từ vựng tiếng Nhật về chủ đề nhà bếp trong bài viết dưới đây vào cuốn sổ tay của mình để học dần các bạn nhé. Từ vựng tiếng Nhật về nhà bếp. Từ vựng tiếng Nhật về dụng cụ nấu ăn. ボウル、鉢、どんぶり: Bát コップ: Chén はし(箸): Đũa 皿: Đĩa スプーン: Thìa 陶器: Bát đĩa sứ ティーポット、急須: Ấm trà ナイフ: Dao フォーク: Nĩa/ Dĩa なべ (鍋): Nồi フライパン: Chảo rán まないた(まな板): Thớt おたま(お玉): Muôi/ môi múc canh かご: Rổ/ Giá (để rau) アルミホイル: Giấy bạc gói thức ăn サランラップ: Màng bọc thực phẩm トレイ: Cái khay ボトルオープナー: Cái mở nắp chai bia コルク栓抜き、コルクスクリュー: Cái mở nắp chai rượu おろし金: Cái nạo 計り: Cân thực phẩm めん棒、のし棒: Cái cán bột ふるい、裏ごし器、こし器: Cái rây トング: Cái kẹp 泡だて器: Cái đánh trứng 缶切り: Cái mở hộpTừ vựng tiếng Nhật về các thiết bị nhà bếp.
れいぞうこ(冷蔵庫): Tủ lạnh レンジ: Lò vi sóng オーブン: Lò nướng クッカー: Nồi cơm điện トースター: Lò nướng bánh mì 食器洗い機: Máy rửa bát 調理用コンロ: Bếp nấu ケトル、湯沸かし器: Ấm đun nước ジューサー: Máy ép hoa quả Học tiếng Nhật online - Giải pháp cho người bận rộn.Từ vựng tiếng Nhật về gia vị.
しお(塩): Muối さとう(砂糖): Đường こしょう (胡椒): Hạt tiêu ケチャップ: Ketchup マヨネーズ: Mayonnaise カラシ: Mù tạt す(酢): Dấm ヌクマム: Nước mắm しょうが: Gừng ニンニク: Tỏi ターメリック: Nghệ .Từ vựng tiếng tiếng Nhật về các hành động nấu ăn.
調理する(ちょうりする): Nấu ăn 料理を作る(りょうりをつくる): Nấu ăn 米を炊く(こめをたく): Nấu cơm 洗う(あらう): Rửa ゆでる: Luộc 焼く(やく): Nướng 炒める(いためる): Xào 蒸す(むす): Hấp 揚げる(あげる): Rán 煮る(にる): Ninh / Kho / Hầm 焦げる(こげる): Cháy xém 混ぜる(まぜる): Trộn / Khuấy 沸かす(わかす): Đun (nước) 浸す(ひたす): Ngâm (ngâm dấm ,..) 裏返す(うらがえす): Lật かき混ぜる(かきまぜる): Đảo つぶす: Nghiền 巻く(まく): Cuốn / Cuộn ぬる: Trải / phết (bơ) 注ぐ(そそぐ): Đổ nước / rót もる: Xới (cơm) 切る(きる): Cắt / Thái みじん切り(みじんぎり): Thái nhỏ 千切り(せんぎり): Thái chỉ 乱切り(らんぎり): Băm lẫn 薄切り(うすぎり): Thái lát mỏng 皮をむく(かわをむく): Bóc vỏ 温める(あたためる): Hâm nóng / làm nóng 冷やす(ひやす): Làm lạnh / Làm mát 解凍する(かいとうする): Giã đông つける: Đổ vào/ Thêm vào に振りかける(にふりかける): Rắc lên 包む(つつむ): Bọc 測る(はかる): Cân / Đo 味付ける(あじつける): Nêm gia vị 泡立てる(あわだてる): Đánh (trứng) 塩故障する(しおこしょうする): Rắc hạt tiêu ふたをする: Đậy nắp 火をつける: Bật lửa 火を止める(ひをとめる): Tắt lửa 寝かせる(ねかせる): Để ~ trong bao lâu そのままにする: Để nguyên. Trên đây là những từ vựng tiếng Nhật về chủ đề nhà bếp được Trung tâm tiếng Nhật SOFL tổng hợp lại, hy vọng sẽ giúp ích cho các bạn, chúc học tốt.TRUNG TÂM TIẾNG NHẬT SOFL Cơ sở 1: Số 365 - Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà Nội Cơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội Cơ sở 3: Số 6, Ngõ 250 Nguyễn Xiển(gần ngữ tư Khuất Duy Tiến - Nguyễn Trãi) - Thanh Xuân, Hà Nội Cơ sở 4: Số 516 Nguyễn Văn Cừ - Gia Thụy - Long Biên - Hà Nội Sơ sở 5: Số 63 Vĩnh Viễn - Phường 2 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh Cơ sở 6: Số 135/53 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường 22 - Q. Bình Thạnh - TP. HCM Cơ sở 7: Số 134 Hoàng Diệu 2 - P. Linh Chiểu - Q. Thủ Đức - TP. HCM Bạn có câu hỏi hãy để lại lời bình luận bên dưới chúng tôi sẽ trả lời cho bạn trong thời gian sớm nhất. Chúc bạn học tập tốt!
- Bình luận face
- Bình luận G+
Quay lại
Bản in
Các tin khácHọc từ vựng tiếng Nhật chủ đề giặt đồ
Những từ vựng tiếng Nhật khó nhớ nhất - Bạn nên biết
Tổng hợp 40 từ vựng tiếng Nhật ngành Mỹ Thuật
Những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc phổ biến nhất (Phần 3)
Những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc phổ biến nhất - P2
Từ vựng tiếng Nhật về MXH Facebook
- Tiếng Nhật giao tiếp
- Tiếng Nhật Sơ cấp
- Tiếng Nhật trung cấp
- Tiếng Nhật du học
- Tiếng nhật trẻ em
- Tiếng Nhật cấp tốc
- Luyện thi n1
- Luyện thi n2
- Luyện thi n3
- Luyện thi N4
- Luyện thi N5
- Khai giảng khóa học tiếng nhật
Hỗ trợ trực tuyến
Hỗ trượ trực tuyến1900 986 845 Copyright © 2015 trungtamnhatngu.edu.vnTừ khóa » Dụng Cụ Nhà Bếp Bằng Tiếng Nhật
-
Từ Vựng Về Dụng Cụ Nhà Bếp Trong Tiếng Nhật
-
60 Từ Vựng Tiếng Nhật Về đồ Dùng, Dụng Cụ Trong Nhà Bếp
-
[Tổng Hợp] 35+ Từ Vựng Nhà Bếp Tiếng Nhật Hay Gặp Nhất !
-
Đồ Dùng Dụng Cụ Nhà Bếp Trong Tiếng Nhật - Ngoại Ngữ You Can
-
Học Tiếng Nhật :: Bài Học 50 Thiết Bị Và Dụng Cụ Nhà Bếp - LingoHut
-
Tên đồ Dùng Nhà Bếp Bằng Tiếng Nhật - Suki Desu
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Nhà Bếp
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ NẤU ĂN - NHÀ BẾP - .vn
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Chủ đề Dụng Cụ Nhà Bếp - Tokyodayroi
-
Dụng Cụ Nhà Bếp 「りょうりどうく」-【料理道具】
-
60 Từ Vựng Tiếng Nhật Về đồ Dùng, Dụng Cụ Trong Nhà Bếp | Mekoong
-
Trọn Bộ Từ Vựng Học Tiếng Nhật Về Dụng Cụ Nhà Bếp - Thanh Giang