Từ Vựng Tiếng Nhật Về Chủ đề Dụng Cụ Nhà Bếp - Tokyodayroi
Có thể bạn quan tâm
- Đăng ký
- Đăng nhập
- Trang chủ
- Tiếng Nhật
- JLPT N1
- JLPT N2
- JLPT N3
- JLPT N4
- JLPT N5
- Bài viết
- Hướng dẫn
- Đầu tư ở Nhật
- Sim giá rẻ
- Nhật Bản
- Wifi
- Việc làm
- Kỹ sư cầu nối
- Mẫu CV
- Liên hệ
-
- English
- 日本語
- Tiếng Việt
- Korean
- Cộng đồng
- Cộng đồng
- Trang chủ
- Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề dụng cụ nhà bếp
Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề dụng cụ nhà bếp
- by Ai Chan cập nhật lúc 2020-05-13 12:05:08
Nhà bếp trong tiếng Nhật là 台所 hoặc キッチン.
Dưới đây Tokyodayroi xin giới thiệu một số từ vựng tiếng Nhật về chủ đề nhà bếp.
Tìm kiếm- 台所
-
【だいどころ】
Nhà bếp
- 1.
- キッチン
-
Nhà bếp
- 2.
- 電子レンジ
-
【でんしレンジ】
Lò vi sóng
- 3.
- 蒸篭
-
【せいろ】
Giỏ hấp
- 4.
- 鍋
-
【なべ】
Nồi
- 5.
- エプロン
-
Tạp dề
- 6.
- スプーン
-
Cái thìa
- 7.
- お玉杓子
-
【おたまじゃくし】
Cái môi, muôi, vá
- 8.
- ガラスジャー
-
Bình thủy tinh
- 9.
- 俎板
-
【まないた】
Cái thớt
- 10.
- 擂り鉢
-
【すりばち】
Cái cối
- 11.
- すりこぎ棒
-
【すりこぎぼう】
Cái chày
- 12.
- ジューサー
-
Máy ép trái cây
- 13.
- ザル
-
Rổ, rá
- 14.
- 冷蔵庫
-
【れいぞうこ】
Tủ lạnh
- 15.
- 雑巾
-
【ぞうきん】
Giẻ, khăn lau
- 16.
- コップ
-
Cái ly
- 17.
- 調味料
-
【ちょうみりょう】
Gia vị
- 18.
- 鍋つかみ
-
【なべつかみ】
Bao tay nhấc nồi
- 19.
- 包丁
-
【ほうちょう】
Con dao
- 20.
- 割烹着
-
【かっぽうぎ】
Tạp dề
- 21.
- フライパン
-
Cái chảo
- 22.
- おろし器
-
【おろしき】
Cái nạo
- 23.
- キッチンタイマー
-
Đồng hồ hẹn giờ bếp
- 24.
- 計量カップ
-
【けいりょうカップ】
Ly đo lường
- 25.
- トング
-
Kẹp gắp
- 26.
- 菜箸
-
【さいばし】
Đũa dùng nấu ăn
- 27.
- フライ返し
-
【フライがえし】
Cái lật chiên xào
- 28.
- 電子ケトル
-
【でんしケトル】
Ấm đun nước điện
- 29.
- ガスコンロ
-
Bếp ga
- 30.
- はさみ
-
Cái kéo
- 31.
- お皿
-
【おさら】
Cái Đĩa
- 32.
Bài viết có thể khó mà tránh được thiếu xót, rất mong được sự đóng góp bổ sung của tất cả các bạn bằng cách thêm từ vựng qua form ở dưới đây.
Họ và tên Email Từ vựng Cách đọc Ý nghĩa Gửi đóng góp Facebook Twitter Pinterest Linkedin Tác giả :Ai Chan
Well Begun is Half Done.
......
Bài viết cùng tác giảWell Begun is Half Done.
......
-
Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề các loài hoa
-
Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề các loài cá và hải sản
-
Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề các loại trái cây
TIN XEM NHIỀU
-
Hướng dẫn cách in tài liệu ở combini không cần USB
-
Hướng dẫn cách thông báo chuyển chỗ làm mới lên Nyukan Online
-
Top 5 sim giá rẻ tại Nhật Bản được ưa chuộng nhất
-
Chuyển đổi Zenkaku sang Hankaku và ngược lại trong bộ gõ tiếng Nhật
-
Từ vựng khám răng ở Nhật Bản
TỶ GIÁ YÊN
164.12
前日比: 1JPY =160.23 VND 3.89 (2.43%)
JPY VNDCập nhật: 2024-05-03 12:24:22 theo tỷ giá ngân hàng Vietcombank
Popular Tags
- Sim giá rẻ
- Đầu tư ở Nhật Bản
- Forex
- Bitcoin
- Wifi cố định
- Hướng dẫn
- Nenkin
- MMO
おすすめ
Từ khóa » Dụng Cụ Nhà Bếp Bằng Tiếng Nhật
-
Tổng Hợp 88 Từ Vựng Tiếng Nhật Về Nhà Bếp Thông Dụng Nhất.
-
Từ Vựng Về Dụng Cụ Nhà Bếp Trong Tiếng Nhật
-
60 Từ Vựng Tiếng Nhật Về đồ Dùng, Dụng Cụ Trong Nhà Bếp
-
[Tổng Hợp] 35+ Từ Vựng Nhà Bếp Tiếng Nhật Hay Gặp Nhất !
-
Đồ Dùng Dụng Cụ Nhà Bếp Trong Tiếng Nhật - Ngoại Ngữ You Can
-
Học Tiếng Nhật :: Bài Học 50 Thiết Bị Và Dụng Cụ Nhà Bếp - LingoHut
-
Tên đồ Dùng Nhà Bếp Bằng Tiếng Nhật - Suki Desu
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chủ đề Nhà Bếp
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ NẤU ĂN - NHÀ BẾP - .vn
-
Dụng Cụ Nhà Bếp 「りょうりどうく」-【料理道具】
-
60 Từ Vựng Tiếng Nhật Về đồ Dùng, Dụng Cụ Trong Nhà Bếp | Mekoong
-
Trọn Bộ Từ Vựng Học Tiếng Nhật Về Dụng Cụ Nhà Bếp - Thanh Giang