Dụng Cụ Y Tế Trong Tiếng Trung

tiengtrunganhduong.com Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề
  • Trang chủ
  • Các khóa học và học phí
    • KHUYẾN MẠI
    • HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ HỌC
    • CÁC LỚP ĐANG HỌC
    • LỊCH KHAI GIẢNG
    • CÁC KHÓA HỌC VÀ HỌC PHÍ
  • VỀ CHÚNG TÔI
    • Cảm nhận của học viên về Tiếng Trung Ánh Dương
    • Sự khác biệt
    • Quyền lợi của học viên
    • Video-Hình ảnh lớp học
  • TÀI LIỆU
    • Dịch Tiếng Trung
    • Quiz
  • ĐỀ THI HSK ONLINE
  • Học tiếng Trung online
  • Liên hệ
TÌM KIẾM
  1. Trang chủ
  2. /
  3. Dụng cụ y tế trong tiếng Trung
Học tiếng Trung giao tiếp → Đăng ký hôm nay nhận ngay ưu đãi Dụng cụ y tế trong tiếng Trung 10/06/2016 17:00 Tweet Biết tên các dụng cụ y tế tiếng Trung thông dụng là rất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày khi bạn sống trong môi trường giao tiếp tiếng Trung     Biết tên các dụng cụ y tế tiếng Trung thông dụng như cặp nhiệt độ, ống nghe, kim tiêm, máy đo huyết áp là rất quan trọng trong cuộc sống hàng ngày khi bạn sống trong môi trường giao tiếp tiếng Trung. Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ học về tên các dụng cụ y tế thường gặp nhé.    DỤNG CỤ Y TẾ THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG TRUNG   Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành y tế Từ vựng tiếng Trung về bệnh tật Từ vựng tiếng Trung chủ đề bệnh viện   V. Dụng cụ y tế: 医疗用品器具 yīliáo yòngpǐn qìjù 1. Bông sát trùng: 消毒脱脂棉花 xiāodú tuōzhīmián huā 2. Băng gạc sát trùng: 消毒脱脂纱布 xiāodú tuōzhī shābù 3. Nồi hấp cao áp diệt trùng: 高压蒸气灭菌器 gāoyā zhēngqì miè jùn qì 4. Nồi đun diệt trùng, nồi hấp: 煮沸灭菌器 zhǔfèi miè jùn qì 5. Băng keo: 胶布 jiāobù 6. Băng: 绷带 bēngdài 7. Cái nẹp, cặp: 夹板 jiábǎn 8. Nẹp cặp thạch cao, bó bột thạch cao: 石膏夹板 shígāo jiábǎn 9. Khẩu trang y tế: 医用口罩 yīyòng kǒuzhào 10. Búa gõ phản xạ thần kinh: 叩诊槌 kòuzhěn chuí 11. Dụng cụ đè lưỡi khi khám họng (bằng inox hay gỗ): 压舌板 yā shé bǎn 12. Ống nghe: 听诊器 tīngzhěnqì 13. Máy đo huyết áp: 血压计 xiěyā jì 14. Cái cặp nhiệt độ: 体温计 tǐwēnjì 15. Máy đo lượng hô hấp: 肺活量计 fèihuóliàng jì 16. Máy chụp x quang x: 光机 guāng jī 17. Xilanh tiêm: 注射器 zhùshèqì 18. Kim tiêm: 注射针头 zhùshè zhēntóu 19. Cáng: 担架 dānjià 20. Cái kẹp dùng khi mổ: 外科镊 wàikē niè 21. Bàn mổ: 手术台 shǒushù tái 22. Đèn mổ: 手术灯 shǒushù dēng 23. Dao mổ: 手术刀 shǒushù dāo 24. Dao mổ lade: 激光刀 jīguāngdāo 25. Dao cấy da: 植皮刀 zhípí dāo 26. Giường khám bệnh: 诊断床 zhěnduàn chuáng 27. Bô đựng phân: 便盆 biànpén 28. Chỉ khâu: 缝线 fèng xiàn 29. Dây ruột mèo: 肠线 cháng xiàn 30. Mỏ vịt: 扩张器 kuòzhāng qì 31. Dụng cụ đưa chất thải ra ngoài: 牵开器 qiān kāi qì 32. Ống thải nước tiểu: 导尿管 dǎo niào guǎn 33. Ống truyền oxy: 氧气管 yǎngqìguǎn 34. Máy truyền oxy: 氧气吸入器 yǎngqì xīrù qì 35. Bảng đo thị lực: 视力表 shìlì biǎo 36. Dụng cụ đo thị lực: 视力计 shìlì jì 37. Kính kiểm tra mũi, gương soi kiểm tra mũi: 检鼻镜 jiǎn bí jìng 38. Soi mắt: 检眼镜 jiǎn yǎnjìng 39. Kính kiểm tra tai, soi tai: 检耳镜 jiǎn ěr jìng 40. Kính hiển vi: 显微镜 xiǎnwéijìng 41. Tử cung: 子宫 zǐgōng 42. Bàng quang: 膀胱 pángguāng 43. Kết tràng(đoạn giữa ruột già): 结肠 jiécháng 44. Dạ dày: 胃 wèi 45. Khí quản: 气管 qìguǎn 46. Khoang ngực: 胸腔 xiōngqiāng 47. Tủ thuốc, hộp thuốc: 医药箱 yīyào xiāng 48. Thùng cấp cứu: 急救箱 jíjiù xiāng 49. Máy trợ thính: 助听器 zhùtīngqì 50. Ghế lăn: 轮椅 lúnyǐ 51. Giường đẩy: 推病人用的床 tuī bìngrén yòng de chuáng 52. Bàn đỡ đẻ: 分娩椅 fēnmiǎn yǐ 53. Bàn đỡ đẻ: 分娩台 fēnmiǎn tái 54. Đèn thủy ngân: 水银灯 shuǐyíndēng 55. Máy vật lý trị liệu sóng ngắn: 短波电疗机 duǎnbō diànliáo jī 56. Dụng cụ chẩn đoán bệnh bằng sóng siêu âm: 超声波诊断仪 chāoshēngbō zhěnduàn yí 57. Máy vật lý trị liệu bằng sóng vi ba: 微波电疗器 wéibō diànliáo qì 58. Máy soi cắt lớp sử dụng chất đồng vị: 同位素扫描仪 tóngwèisù sǎomiáo yí 59. Máy điện tim: 心电图机 xīndiàntú jī 60. Máy điện não (đồ): 脑动电流描记器 nǎo dòng diànliú miáojì qì 61. Máy tính huyết cầu điện tử: 电子血球计算机 diànzǐ xiěqiú jìsuànjī 62. Máy đốt bằng nhiệt điện: 电热烧灼器 diànrè shāozhuó qì   TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG UY TÍN HÀ NỘI  Địa chỉSố 12, Ngõ 93, Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội Emailtiengtrunganhduong@gmail.com Hotline097.5158.419 ( Cô Thoan) | Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương Tweet

Bài viết liên quan

Từ vựng về bệnh tật trong tiếng Trung Từ vựng về bệnh tật trong tiếng Trung 08/06/2016 17:00 Học từ vựng tiếng Trung về các loại thuốc Học từ vựng tiếng Trung về các loại thuốc 07/06/2016 17:00 Tiếng Trung Ánh Dương cung cấp cho các bạn các từ vựng liên quan tới các loại thuốc. Hy vọng bài học sẽ có ích cho các bạn trong những tình huống cần thiết Từ ngữ miêu tả người mẹ bằng tiếng Trung Từ ngữ miêu tả người mẹ bằng tiếng Trung 06/06/2016 17:00 Bạn dùng từ gì để miêu tả về mẹ của mình??? Từ vựng tiếng Trung chủ đề tìm việc làm Từ vựng tiếng Trung chủ đề tìm việc làm 06/06/2016 17:00 Mùa sinh viên ra trường xin việc sắp tới rồi. Các bạn cùng học một số thuật ngữ liên quan tới xin việc làm nhé. Từ vựng tiếng trung chủ đề vật liệu xây dựng Từ vựng tiếng trung chủ đề vật liệu xây dựng 06/06/2016 17:00 Những đồ vật thường có trong cửa hàng vật liệu xây dựng sẽ được bật mí qua bài từ vựng tiếng trung sau đây. Hãy tham khảo cùng khóa học tiếng trung giao tiếp bạn nhé! Từ vựng tiếng trung về đồ uống giải nhiệt hè Từ vựng tiếng trung về đồ uống giải nhiệt hè 06/06/2016 17:00 Mùa hè với cái nắng nóng đầy nhiệt này, đồ uống giải nhiệt là giải pháp nhanh nhất để hạ nhiệt cho bạn. Từ vựng tiếng Trung chủ đề bến xe Từ vựng tiếng Trung chủ đề bến xe 06/06/2016 17:00 Từ vựng tiếng Trung chủ đề bến tàu thủy (phần 2) Từ vựng tiếng Trung chủ đề bến tàu thủy (phần 2) 05/06/2016 17:00 Từ vựng tiếng Trung chủ đề bến tàu thủy (phần 1) Từ vựng tiếng Trung chủ đề bến tàu thủy (phần 1) 04/06/2016 17:00 113 từ vựng tiếng Trung chủ đề ngân hàng 113 từ vựng tiếng Trung chủ đề ngân hàng 03/06/2016 17:00 Từ vựng tiếng trung về các loài hoa (phần 2) Từ vựng tiếng trung về các loài hoa (phần 2) 02/06/2016 17:00 Từ vựng tiếng trung về các loài hoa (phần 1) Từ vựng tiếng trung về các loài hoa (phần 1) 01/06/2016 17:00
  • Cách sử dụng “差点儿” (chà diǎnr), “几乎” (jīhū), và “差不多” (chà bù duō)

    Cách sử dụng “差点儿” (chà diǎnr), “几乎” (jīhū), và “差不多” (chà bù duō)

  • Tổng hợp lịch thi HSK và lịch thi HSKK năm 2024

    Tổng hợp lịch thi HSK và lịch thi HSKK năm 2024

  • Luyện nghe tiếng Trung: 数字“九”的魔力 Ma lực của con số “9”

    Luyện nghe tiếng Trung: 数字“九”的魔力 Ma lực của con số “9”

  • 9 Hậu tố thường dùng trong tiếng Trung và cách sử dụng

    9 Hậu tố thường dùng trong tiếng Trung và cách sử dụng

  • 5 Tiền tố thường dùng trong tiếng Trung giúp bạn giao tiếp dễ dàng

    5 Tiền tố thường dùng trong tiếng Trung giúp bạn giao tiếp dễ dàng

  • Cách thể hiện sự quan tâm đến người khác bằng Tiếng Trung

    Cách thể hiện sự quan tâm đến người khác bằng Tiếng Trung

  • Luyện nghe tiếng Trung: Lễ Giáng Sinh ở Trung Quốc

    Luyện nghe tiếng Trung: Lễ Giáng Sinh ở Trung Quốc

  • Luyện nghe tiếng Trung: Hệ thống giáo dục của Trung Quốc

    Luyện nghe tiếng Trung: Hệ thống giáo dục của Trung Quốc

  • Luyện nghe tiếng Trung: Ngô ngữ

    Luyện nghe tiếng Trung: Ngô ngữ

  • Cách sử dụng của chữ 门 mén trong tiếng Trung

    Cách sử dụng của chữ 门 mén trong tiếng Trung

  • Sự thật về Bắc kinh

    Sự thật về Bắc kinh

  • Yêu cầu tăng lương

    Yêu cầu tăng lương

Chat với chúng tôi

Từ khóa » đồ Dùng Y Tế Tiếng Trung