Học Tiếng Hoa :: Bài Học 88 Vật Tư Y Tế - LingoHut
Trang chủ
- Học tiếng Hoa
- Blog
Từ vựng tiếng Trung
Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Đai quấn nóng; Túi đá chườm; băng đeo; Nhiệt kế; Băng gạc; Ống dò niệu quản; Tăm bông; Ống tiêm; Khẩu trang; Găng tay y tế; Nạng; Xe lăn; Băng bó;
Vật tư y tế :: Từ vựng tiếng Trung
Đai quấn nóng 加热垫 (jiā rè diàn) Túi đá chườm 冰袋 (bīng dài) băng đeo 吊带 (diào dài) Nhiệt kế 温度计 (wēn dù jì) Băng gạc 纱布 (shā bù) Ống dò niệu quản 导管 (dǎo guǎn) Tăm bông 棉签 (mián qiān) Ống tiêm 注射器 (zhù shè qì) Khẩu trang 口罩 (kǒu zhào) Găng tay y tế 医用手套 (yī yòng shǒu tào) Nạng 拐杖 (guǎi zhàng) Xe lăn 轮椅 (lún yǐ) Băng bó 绷带 (bēng dài)Tự học tiếng Trung
Bạn thấy có lỗi trên trang web của chúng tôi? Vui lòng cho chúng tôi biết Các bài học tiếng Hoa khác Học tiếng Hoa Bài học 89 Phòng y tế Học tiếng Hoa Bài học 90 Bác sĩ ơi: tôi bị ốm Học tiếng Hoa Bài học 91 Bác sĩ ơi: tôi bị đau Học tiếng Hoa Bài học 92 Bác sĩ ơi: tôi bị cảm Học tiếng Hoa Bài học 93 Sân bay và khởi hành Học tiếng Hoa Bài học 94 Nhập cảnh và hải quan Học tiếng Hoa Bài học 95 Du lịch bằng máy bay Học tiếng Hoa Bài học 96 Hạ cánh và hành lý Học tiếng Hoa Bài học 97 Đặt phòng khách sạn Học tiếng Hoa Bài học 98 Thuê phòng hoặc Airbnb Học tiếng Hoa Bài học 99 Trả phòng khách sạn Học tiếng Hoa Bài học 100 Mô tả trường hợp khẩn Học tiếng Hoa Bài học 101 Nghề nghiệp Học tiếng Hoa Bài học 102 Chuyên ngành Học tiếng Hoa Bài học 103 Thiết bị văn phòng Học tiếng Hoa Bài học 104 Văn phòng phẩm Học tiếng Hoa Bài học 105 Xin việc Học tiếng Hoa Bài học 106 Phỏng vấn xin việc Học tiếng Hoa Bài học 107 Điều khoản Internet Học tiếng Hoa Bài học 108 Điều hướng internet Các bài học tiếng Hoa khác © Copyright 2012-2024 LingoHut. All rights reserved. + a Trang chủ Bài học 88Vật tư y tế Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Hoa khác Bạn muốn học tiếng gì? Bạn nói tiếng gì? Blog Close Bạn muốn học tiếng gì? Tiếng AfrikaansTiếng Anbani Tiếng AnhTiếng ArmeniaTiếng Ba LanTiếng Ba TưTiếng BelarusTiếng BungariTiếng Bồ Đào NhaTiếng CatalanTiếng CroatiaTiếng EstoniaTiếng GaliciaTiếng GeorgiaTiếng HebrewTiếng HindiTiếng HoaTiếng HungaryTiếng Hy LạpTiếng Hà LanTiếng HànTiếng IcelandTiếng IndonesiaTiếng LatviaTiếng LithuaniaTiếng MacedoniaTiếng MalayTiếng Na UyTiếng NgaTiếng NhậtTiếng PhápTiếng Phần LanTiếng RumaniTiếng SlovakTiếng SloveniaTiếng SwahiliTiếng SécTiếng Séc biTiếng TagalogTiếng TháiTiếng Thổ Nhĩ KỳTiếng Thụy ĐiểnTiếng Tây Ban NhaTiếng UkrainaTiếng UrduTiếng ViệtTiếng ÝTiếng Đan MạchTiếng ĐứcTiếng Ả Rập Close Bạn nói tiếng gì? Afrikaans Azərbaycan dili Bahasa Indonesia Català Dansk Deutsch Eesti English Español (España) Español (Mexico) Français Galego Hrvatski Italiano Kiswahili Latviešu Lietuvių kalba Limba română Magyar Melayu Nederlands Norsk Oʻzbek tili Polski Português Shqip Slovenčina Slovenščina Srpski jezik Suomi Svenska Tagalog Tiếng Việt Türkmen Türkçe Íslenska Čeština Ελληνικά Беларуская Български език Кыргызча Македонски Русский Українська Қазақ Հայերեն עברית اردو اللغة العربية دری فارسی پښتو मराठी हिंदी বাংলা ਪੰਜਾਬੀ ગુજરાતી தமிழ் తెలుగు മലയാളം ภาษาไทย ქართული አማርኛ 中文 日本語 한국어 Close Contact LingoHut Name Email Message Verification submit Thank you for your feedback Close Vật tư y tế Thẻ thông tin Trò chơi tìm nội dung khớp Trò chơi tic-tac-toe Trò chơi tập trung Trò chơi nghe Các bài học tiếng Hoa khác CloseTừ khóa » đồ Dùng Y Tế Tiếng Trung
-
Dụng Cụ Y Tế Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Dụng Cụ Y Tế
-
Dụng Cụ Y Tế Trong Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Dụng Cụ Y Tế - TTB CHINESE
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Dụng Cụ Y Tế Phần 1 - Hán Ngữ Trác Việt
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Vật Dụng Trong Y Tế
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THUỐC VÀ ĐỒ DÙNG Y TẾ TRONG NHÀ
-
[Từ Vựng] Tổng Hợp Các Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề Y Tế Cần Phải ...
-
Từ Vựng Tiếng Trung Quốc Chuyên Ngành Y Tế
-
Các Loại Thuốc Và đồ Dùng Y Tế Trong Nhà
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: DỤNG CỤ... - Tiếng Trung Online Chinese
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Y Tế, Khám Bệnh - Thanhmaihsk