Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Dụng Cụ Y Tế Phần 1 - Hán Ngữ Trác Việt
Thông tin liên hệ
#hoctiengtrungtaihaiphong #biquyethoctiengtrung #duhoctrungquocdailoan ---------- �Hán ngữ Trác Việt – 81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng �HOTLINE: 090 3496 722 - 0225 3804 680 - 0973 366 488 �Email: hanngutracviet@gmail.com Từ khóa: từ vựng tiếng trung về dụng cụ y tế, bàn đỡ đẻ, bàn mổ, bảng đo thị lực, băng, băng dính, bình thở õy, bô, bông sát trùng, búa gõ phản xạ, cặp nhiệt độ, cáng, chỉ khâu, dao ghép da, dao mổ, day ruột mèo, dụng cụ đo thị lực, đèn mổ, điện não đồ, ghế lăn, xe lăn, ghế sản khoa, giường khám bệnh, hộp dụng cụ cấp cứu
Thông tin liên hệ
- 0903.496.722
- hanngutracviet@gmail.com
- Trang nhất
- Tin Tức
- Tin tức – sự kiện
- Góc báo chí
- Video clip
- Hoạt động ngoại khóa
- Kiến thức và kỹ năng
- Cơ hội nghề nghiệp
- Lịch khai giảng các khóa học
- Giới thiệu về Trác Việt
- Tài Liệu
- Tài liệu ôn thi HSK
- Tài liệu tiếng Trung
- Khóa học
- Tiếng trung giao tiếp
- Tiếng trung doanh nghiệp
- Tiếng Trung học thuật
- HSK
- Du học
- Du học Trung Quốc
- Cơ hội học bổng
- Gương mặt visa
- Du học Nhật Bản
- Du học Hàn Quốc
- Du học Canada
- Du học Mỹ
- Du học Singapore
- Du học Đài Loan
- Góc cảm nhận
- Phụ huynh
- Đối tác
- Học viên
- Giáo viên
- Liên hệ
- Tìm kiếm
- Trang nhất
- Tài Liệu
- Tài liệu tiếng Trung
| Fēnmiǎn tái | Bàn đỡ đẻ, bàn đẻ |
| Shǒushù tái | Bàn mổ |
| Shìlì biǎo | Bảng đo thị lực |
| Bēngdài | Băng, băng cuộn |
| Jiāobù | Băng dính |
| Yǎngqì xīrù qì | Bình thở oxy |
| Biànpén | Bô (cho người ốm đại, tiểu tiện ) |
| Xiāodú tuōzhīmián huā | Bông sát trùng, bông vô khuẩn |
| Kòuzhěn chuí | Búa gõ phản xạ, búa gõ để chuẩn bệnh |
| Tǐwēnjì | Cái cặp nhiệt độ |
| Dānjià | Cáng |
| Fèng xiàn | Chỉ khâu |
| Zhípí dāo | Dao ghép da |
| Shǒushù dāo | Dao mổ |
| Jīguāngdāo | Dao mổ lade |
| Cháng xiàn | Dây ruột mèo |
| Yā shé bǎn | Dụng cụ đè lưỡi, que đè lưỡi (bằng inox hay gỗ ) |
| Shìlì jì | Dụng dụ đo thị lực |
| Qiān kāi qì; lāgōu | Dụng cụ vén, dụng cụ banh vết mổ |
| Shuǐyíndēng | Đèn hơi thủy ngân |
| Shǒushù dēng | Đèn mổ |
| Nǎo diàn tú | Điện não đồ |
| Xiāodú tuōzhī shābù | Gạc vô khuẩn |
| Lúnyǐ | Ghế lăn, xe lăn |
| Fēnmiǎn yǐ | Ghế sản khoa |
| Tuǐ bìngrén yòng de chuáng | Giường đẩy bệnh nhân |
| Zhěnduàn chuáng | Giường khám bệnh |
| Jíjiù xiāng | Hộp dụng cụ cấp cứu |
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết TweetNhững tin mới hơn
- Phân biệt 宝贵---珍贵 (16/10/2018)
- từ vựng tiếng Trung dụng cụ y tế phần 2 (21/10/2018)
- Cách dùng của từ 并 (23/10/2018)
- Từ vựng tiếng Trung về Chữa bệnh bằng châm cứu phần 1 (28/10/2018)
- Phân biệt 抱歉---道歉 (30/10/2018)
- Từ vựng tiếng Trung chữa bệnh bằng châm cứu phần 2 (03/11/2018)
- Học ngữ pháp tiếng Trung trở lên dễ dàng hơn (04/11/2018)
- Từ vựng tiếng Trung về tên gọi Kế toán (10/11/2018)
- Phân biệt 差不多---差点儿---几乎 (13/11/2018)
- Từ vựng tiếng Trung về ngành kế toán (25/11/2018)
Những tin cũ hơn
- Phân biệt 暗暗---悄悄---偷偷 (09/10/2018)
- Những bộ thủ thường dùng (07/10/2018)
- phân biệt 安静---平静---宁静 (30/09/2018)
- Từ vựng tiếng Trung về ngày lễ trong năm của Trung Quốc (30/09/2018)
- phân biệt 爱---喜欢 (26/09/2018)
- từ vựng tiếng trung chủ đề Trung Thu (23/09/2018)
- Phân biệt 按照---依照 (19/09/2018)
- Những ngữ pháp thông dụng trong tiếng Trung (14/09/2018)
- từ vựng tiếng Trung chủ đề Sân Bay (12/09/2018)
- 先后---前后 (29/08/2018)
- Tiếng trung giao tiếp
- Tiếng trung doanh...
- Tiếng Trung học thuật
- HSK
- Tiếng Trung cấp tốc
- Ngữ pháp tiếng Trung
- Tiếng Trung dịch thuật
- Tiếng Trung chuyên ngành
- Tiếng Trung nghe nói cơ...
- Đinh Minh 0936968608
- Thanh Bình 0903496722
- Đang truy cập17
- Hôm nay3,847
- Tháng hiện tại49,435
- Tổng lượt truy cập6,262,970
Từ khóa » đồ Dùng Y Tế Tiếng Trung
-
Dụng Cụ Y Tế Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Dụng Cụ Y Tế
-
Dụng Cụ Y Tế Trong Tiếng Trung
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Dụng Cụ Y Tế - TTB CHINESE
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Vật Dụng Trong Y Tế
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THUỐC VÀ ĐỒ DÙNG Y TẾ TRONG NHÀ
-
Học Tiếng Hoa :: Bài Học 88 Vật Tư Y Tế - LingoHut
-
[Từ Vựng] Tổng Hợp Các Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề Y Tế Cần Phải ...
-
Từ Vựng Tiếng Trung Quốc Chuyên Ngành Y Tế
-
Các Loại Thuốc Và đồ Dùng Y Tế Trong Nhà
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG: DỤNG CỤ... - Tiếng Trung Online Chinese
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề Y Tế, Khám Bệnh - Thanhmaihsk