Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Dụng Cụ Y Tế Phần 1 - Hán Ngữ Trác Việt

Thông tin liên hệ

Thông tin liên hệ

  • 0903.496.722
  • hanngutracviet@gmail.com
  • Trang nhất
  • Tin Tức
    • Tin tức – sự kiện
    • Góc báo chí
    • Video clip
    • Hoạt động ngoại khóa
    • Kiến thức và kỹ năng
    • Cơ hội nghề nghiệp
    • Lịch khai giảng các khóa học
    • Giới thiệu về Trác Việt
  • Tài Liệu
    • Tài liệu ôn thi HSK
    • Tài liệu tiếng Trung
  • Khóa học
    • Tiếng trung giao tiếp
    • Tiếng trung doanh nghiệp
    • Tiếng Trung học thuật
    • HSK
  • Du học
    • Du học Trung Quốc
    • Cơ hội học bổng
    • Gương mặt visa
    • Du học Nhật Bản
    • Du học Hàn Quốc
    • Du học Canada
    • Du học Mỹ
    • Du học Singapore
    • Du học Đài Loan
  • Góc cảm nhận
    • Phụ huynh
    • Đối tác
    • Học viên
    • Giáo viên
  • Liên hệ
  • Tìm kiếm
  • Tiếng Anh
  • Tiếng Việt
  • Trang nhất
  • Tài Liệu
  • Tài liệu tiếng Trung
Thứ bảy, 21/12/2024, 15:57 [TIMKIEMNHANH] Từ vựng tiếng Trung về các dụng cụ y tế phần 1 Chủ nhật - 14/10/2018 23:38
Từ vựng tiếng Trung về các dụng cụ y tế phần 1
医疗品用器具Yī liáo pǐn yòng qì jù Dụng cụ y tế
  1. 分娩台
Fēnmiǎn tái Bàn đỡ đẻ, bàn đẻ
  1. 手术台
Shǒushù tái Bàn mổ
  1. 视力表
Shìlì biǎo Bảng đo thị lực
  1. 绷带
Bēngdài Băng, băng cuộn
  1. 胶布
Jiāobù Băng dính
  1. 氧气吸入气
Yǎngqì xīrù qì Bình thở oxy
  1. 便盆
Biànpén Bô (cho người ốm đại, tiểu tiện )
  1. 消毒脱脂棉花
Xiāodú tuōzhīmián huā Bông sát trùng, bông vô khuẩn
  1. 叩诊锤
Kòuzhěn chuí Búa gõ phản xạ, búa gõ để chuẩn bệnh
  1. 体温计
Tǐwēnjì Cái cặp nhiệt độ
  1. 担架
Dānjià Cáng
  1. 缝线
Fèng xiàn Chỉ khâu
  1. 植皮刀
Zhípí dāo Dao ghép da
  1. 手术刀
Shǒushù dāo Dao mổ
  1. 激光刀
Jīguāngdāo Dao mổ lade
  1. 肠线
Cháng xiàn Dây ruột mèo
  1. 压舌板
Yā shé bǎn Dụng cụ đè lưỡi, que đè lưỡi (bằng inox hay gỗ )
  1. 视力计
Shìlì jì Dụng dụ đo thị lực
  1. 牵开器;拉钩
Qiān kāi qì; lāgōu Dụng cụ vén, dụng cụ banh vết mổ
  1. 水银灯
Shuǐyíndēng Đèn hơi thủy ngân
  1. 手术灯
Shǒushù dēng Đèn mổ
  1. 脑电图
Nǎo diàn tú Điện não đồ
  1. 消毒脱脂纱布
Xiāodú tuōzhī shābù Gạc vô khuẩn
  1. 轮椅
Lúnyǐ Ghế lăn, xe lăn
  1. 分娩椅
Fēnmiǎn yǐ Ghế sản khoa
  1. 腿病人用的床
Tuǐ bìngrén yòng de chuáng Giường đẩy bệnh nhân
  1. 诊断床
Zhěnduàn chuáng Giường khám bệnh
  1. 急救箱
Jíjiù xiāng Hộp dụng cụ cấp cứu
#hoctiengtrungtaihaiphong #biquyethoctiengtrung #duhoctrungquocdailoan ---------- �Hán ngữ Trác Việt – 81/333 Văn Cao, Đằng Lâm, Hải An, Hải Phòng �HOTLINE: 090 3496 722 - 0225 3804 680 - 0973 366 488 �Email: hanngutracviet@gmail.com Từ khóa: từ vựng tiếng trung về dụng cụ y tế, bàn đỡ đẻ, bàn mổ, bảng đo thị lực, băng, băng dính, bình thở õy, bô, bông sát trùng, búa gõ phản xạ, cặp nhiệt độ, cáng, chỉ khâu, dao ghép da, dao mổ, day ruột mèo, dụng cụ đo thị lực, đèn mổ, điện não đồ, ghế lăn, xe lăn, ghế sản khoa, giường khám bệnh, hộp dụng cụ cấp cứu

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết Tweet

Những tin mới hơn

  • Phân biệt 宝贵---珍贵 (16/10/2018)
  • từ vựng tiếng Trung dụng cụ y tế phần 2 (21/10/2018)
  • Cách dùng của từ 并 (23/10/2018)
  • Từ vựng tiếng Trung về Chữa bệnh bằng châm cứu phần 1 (28/10/2018)
  • Phân biệt 抱歉---道歉 (30/10/2018)
  • Từ vựng tiếng Trung chữa bệnh bằng châm cứu phần 2 (03/11/2018)
  • Học ngữ pháp tiếng Trung trở lên dễ dàng hơn (04/11/2018)
  • Từ vựng tiếng Trung về tên gọi Kế toán (10/11/2018)
  • Phân biệt 差不多---差点儿---几乎 (13/11/2018)
  • Từ vựng tiếng Trung về ngành kế toán (25/11/2018)

Những tin cũ hơn

  • Phân biệt 暗暗---悄悄---偷偷 (09/10/2018)
  • Những bộ thủ thường dùng (07/10/2018)
  • phân biệt 安静---平静---宁静 (30/09/2018)
  • Từ vựng tiếng Trung về ngày lễ trong năm của Trung Quốc (30/09/2018)
  • phân biệt 爱---喜欢 (26/09/2018)
  • từ vựng tiếng trung chủ đề Trung Thu (23/09/2018)
  • Phân biệt 按照---依照 (19/09/2018)
  • Những ngữ pháp thông dụng trong tiếng Trung (14/09/2018)
  • từ vựng tiếng Trung chủ đề Sân Bay (12/09/2018)
  • 先后---前后 (29/08/2018)
Danh mục đào tạo
  • Tiếng trung giao tiếp
  • Tiếng trung doanh...
  • Tiếng Trung học thuật
  • HSK
Khóa học mới
  • Tiếng Trung cấp tốc
  • Ngữ pháp tiếng Trung
  • Tiếng Trung dịch thuật
  • Tiếng Trung chuyên ngành
  • Tiếng Trung nghe nói cơ...
Tư vấn miễn phí
  • Đinh Minh Đinh Minh 0936968608
  • Thanh Bình Thanh Bình 0903496722
Facebook Thống kê truy cập
  • Đang truy cập17
  • Hôm nay3,847
  • Tháng hiện tại49,435
  • Tổng lượt truy cập6,262,970
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây

Từ khóa » đồ Dùng Y Tế Tiếng Trung