• đứng đắn, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Serious, Decent, Decorous
Có thể bạn quan tâm
serious, decent, decorous là các bản dịch hàng đầu của "đứng đắn" thành Tiếng Anh.
đứng đắn + Thêm bản dịch Thêm đứng đắnTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
serious
adjectiveHọ cũng có câu "Bạn có thể đứng đắn mà không cần com-lê" như một chìa khóa cho niềm tin của họ.
They also have ‘You can be serious without a suit’ as one of their key beliefs.
GlosbeMT_RnD -
decent
adjectiveVề phía người cha, ít nhất phải thuộc một dòng họ đứng đắn.
On the father's side, of at least decent stock.
GlosbeMT_RnD -
decorous
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- seriously
- correct
- decently
- earnest
- matronal
- matronlike
- matronly
- respectable
- responsible
- serious-minded
- steady
- respectably
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đứng đắn " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "đứng đắn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đứng đắn Trong Tiếng Anh Là Gì
-
ĐỨNG ĐẮN - Translation In English
-
ĐỨNG ĐẮN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
đứng đắn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
'đứng đắn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ điển Tiếng Việt "đứng đắn" - Là Gì?
-
SỰ ĐỨNG ĐẮN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
DERISORY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Đứng đắn - Wiktionary Tiếng Việt
-
đứng đắn Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đứng đắn' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ đứng đắn Là Gì
-
Đứng đắn: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
đứng đắn | âm-nhạ