Từ điển Tiếng Việt "đứng đắn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đứng đắn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đứng đắn

nt. Nghiêm trang, đúng mực trong quan hệ với phụ nữ. Đứng đắn với phụ nữ. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đứng đắn

đứng đắn
  • Serious, serious-minded
    • Anh ta còn trẻ nhưng rất đứng đắn: Thought still quitr young, he is very serious-minded

Từ khóa » đứng đắn Trong Tiếng Anh Là Gì