đứng đắn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đứng đắn
serious; correct
anh ta còn trẻ nhưng rất đứng đắn though still quite young, he is very serious
cư xử đứng đắn với người yêu của mình to go steady with one's sweetheart
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
đứng đắn
Serious, serious-minded
Anh ta còn trẻ nhưng rất đứng đắn: Thought still quitr young, he is very serious-minded
Từ điển Việt Anh - VNE.
đứng đắn
serious, correct, proper, honest



Từ liên quan- đứng
- đứng ra
- đứng đơ
- đứng đớ
- đứng chờ
- đứng dậy
- đứng dựa
- đứng giá
- đứng gió
- đứng gác
- đứng lái
- đứng lên
- đứng lại
- đứng sau
- đứng sát
- đứng sẵn
- đứng tên
- đứng xem
- đứng xúm
- đứng yên
- đứng đầu
- đứng đắn
- đứng đực
- đứng bóng
- đứng cạnh
- đứng giữa
- đứng khít
- đứng lặng
- đứng ngay
- đứng nhìn
- đứng nước
- đứng rình
- đứng sững
- đứng trên
- đứng tuổi
- đứng vững
- đứng đáng
- đứng kề kề
- đứng lù lù
- đứng ngoài
- đứng thẳng
- đứng trước
- đứng đường
- đứng nghiêm
- đứng uể oải
- đứng về phe
- đứng bét lớp
- đứng bảo đảm
- đứng bật dậy
- đứng ngay đơ
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » đứng đắn Trong Tiếng Anh Là Gì
-
• đứng đắn, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Serious, Decent, Decorous
-
ĐỨNG ĐẮN - Translation In English
-
ĐỨNG ĐẮN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'đứng đắn' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Từ điển Tiếng Việt "đứng đắn" - Là Gì?
-
SỰ ĐỨNG ĐẮN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
DERISORY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Đứng đắn - Wiktionary Tiếng Việt
-
đứng đắn Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đứng đắn' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ đứng đắn Là Gì
-
Đứng đắn: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
đứng đắn | âm-nhạ