ĐỨNG TRONG TOP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

ĐỨNG TRONG TOP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Sđứng trong topin the toptrong topở phía trênở trên cùngtrong tốpở đầutrên đỉnhnằm trongở góclọt vàoranks in the topxếp hạng trong topnằm trong topranked in the topxếp hạng trong topnằm trong topwe have ranked among

Ví dụ về việc sử dụng Đứng trong top trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Từ năm 2008, nó đã đứng trong top 10.Since 2009 it has remained in the top ten.YouTube hiện đứng trong top 3 trang web được truy cập nhiều nhất trên web.YouTube currently ranks among the top three most-visited sites on the web.Hiện tại, 10 loại tiền này đang đứng trong top.For now, these 10 currencies are at the top.Đây là 8 trường đại học luôn đứng trong top 15 trường đại học tốt nhất ở Mỹ hàng năm.These 8 institutional usually stand in Top 15 universities in USA every year.Hiện tại, 10 loại tiền này đang đứng trong top.For the time being, these 10 currencies are on top.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từđứng bên cạnh đứng cạnh đứng bên ngoài dốc đứngmỹ đứngviệt nam đứngbàn đứnghoa kỳ đứngnơi bạn đứngđứng xung quanh HơnSử dụng với trạng từđứng vững đứng đó đứng yên đứng thẳng đứng gần đứng ra đứng lại đứng cao đừng đứngthường đứngHơnSử dụng với động từđứng dậy khỏi đứng xếp hàng tiếp tục đứngđứng lên khỏi đứng bật dậy đứng bảo vệ đứng canh gác đứng đối diện cố gắng đứng dậy đứng miễn phí HơnĐứng trong top 1% những người thông minh nhất không tương quan với sự sáng tạo tuyệt vời.Being in the top 1 percent of intelligence has no correlation with being fantastically creative.Theo tạp chí Luật Canada, trường luật đứng trong top 5 ở Canada.According to Canadian Lawyer Magazine, the law school ranks among the top five in Canada.Chelsea và Arsenal nhiều năm liên tiếp đứng trong top 4 bang xep hang ngoai hang anh, nhưng mùa rồi vẫn bị bật bãi.Chelsea and Arsenal have been in the top four for many consecutive years, but the season has been turned off.Hiện có hơn 300 phương pháp điều trị thay thế cho bệnh ung thư vàNoni được cho là đứng trong top mười.There are more than 300 alternative therapies for cancer andNoni is supposed to stand among the top ten.Chelsea và Arsenal nhiều năm liên tiếp đứng trong top 4, nhưng mùa rồi vẫn bị bật bãi.Chelsea and Arsenal have been in the top four for many consecutive years, but the season has been turned off.Thu âm của Ace Frehley xuất hiện trong hàng top vàcó cả single' New York Groove' đứng trong top 20 tại Mỹ.Ace Frehley's record came out on top and included the U.S. Top 20 hit single,'New York Groove'.Người khổng lồ công nghệ này thậm chí không đứng trong top 3 vì nó sụt xuống vị trí thứ 5 do nhiều lý do.The tech giant is not even in the top three as it slumps down to the 5th position due to several reasons.GO- JEK đứng trong Top 10 thương hiệu mạnh nhất ở Indonesia và Top 3 thương hiệu vận chuyển/ hậu cần mạnh nhất.Go-Jek ranks in Top 10 most Powerful Brands in Indonesia and Top 3 Most Powerful Transportation/Logistic Brands.Cứ mỗi 13 phút, một người lại chết do tự sát và tự sát đã đứng trong top 10 những nguyên nhân gây tử vong ở Mỹ.”.Every 13 minutes someone dies from suicide, and it is among the top ten causes of death in the U.S.”.Đó là lần đầu tiên họ đứng trong Top 30 và nó được chính thức chọn làm bài hát quảng cáo trên TV cho dòng sản phẩm Testimo của mỹ phẩm Kanebo.It was their first Top 30 hit and it was chosen as the official TV commercial song for Kanebo Cosmetics' Testimo line of products.Mỹ ghi 85,6 trong số 100 đầu bảng xếp hạng, đứng trong top ba trong số 12 trụ cột.The US scored 85.6 out of 100 to top the index, coming in the top three in seven of the 12 pillars.Con không cần phải đứng trong top 3 bạn giỏi nhất lớp, con chỉ cần đứng trung bình ở giữa lớp là được rồi, miễn là điểm số của con không quá tệ.You don't need to be in the top three in your class, being in the middle is fine, so long as your grades aren't too bad.Từ ngày đó đến nay, San Antonio đã phát triển rất nhanh, đứng trong Top 10 thành phố phát triển nhanh nhất ở Mỹ những năm 2000- 2010.San Antonio was the fastest growing city in the top ten cities of the United States from 2000-2010.Ngoài ra, Mnet còn tiết lộ danh sách top100 idol và cả chín thành viên đều đứng trong top 11.Additionally, Mnet released their list of top 100 idol stars,and all nine Girls' Generation members were represented within the top eleven spots.Dublin- trung tâm công nghệ của châu Âu, cũng đứng trong top 5 thành phố về cơ hội việc làm cho người nước ngoài dù có mức lương thấp hơn trung bình toàn cầu.Dublin, a tech centre in Europe, also ranked in the top five for expat job opportunities, but was below the global average in expat salaries.LearnEnglish Grammar đã xếp hạng nhất trong loại hình Giáo DụciTunes Education ở 44 quốc gia và đứng trong top 10 ở trên 111 quốc gia.LearnEnglish Grammar has ranked 1 in theiTunes Education category in 9 countries and ranks in the top ten in over 40 countries.Iran, trong giai đoạn từ năm 2012 đến năm 2014, đứng trong top 5, đã chứng kiến sự sụt giảm liên tục số lượng thị thực EB- 5 dành cho công dân của họ trong hai năm qua.Iran, which between 2012 and 2014 ranked in the top five, has seen a steady decline in the number of EB-5 visas granted to their citizens over the past two years.Cô nàng nổi tiếng với việc sở hữu nhiều album có giá trị về mặt thương mại cao cũng nhưhàng loạt tour diễn liên tục đứng trong top doanh thu“ khủng” nhất mọi thời đại.She is famous for owning many high-value commercial albumsas well as a series of tours that consistently ranked in the top“biggest” revenue of all time.Trong số 15 thử thách lập trình trên HackerRank,Thụy Sỹ đứng trong top 5 của 9 mục- là một trong những gương mặt lập trình sáng giá nhất.Of the 15 top types of challenges on HackerRank,Switzerland scores in the top five in nine of them, making it one of the most dominant countries across the board.Các trường đại học Thụy Điển luôn biết cách đáp ứng các nhu cầu của sinh viên quốc tế vàluôn đứng trong top ba thế giới về trình độ tiếng Anh.Swedish universities are well-adapted to the needs of international students,and Sweden consistently ranks in the top three in the world for English proficiency.Một cựu hiệu trưởng từng tiết lộ:“ Tôi đã làm cho trường33 năm, và Zlatan Ibrahimovic dễ dàng đứng trong Top 5 những học sinh cá biệt nhất mà chúng tôi từng thấy.I have been at this school 33 years," his formerheadmistress said,"and Zlatan is easily in the top five of the most unruly pupils we have ever had.Một số thành phố như Melbourne( Australia) và Vancouver( Canada) đã có mặt trong danh sách trong nhiều năm, trong khi Sydney( Australia)bị mất chỗ đứng trong top ten năm nay.Cities such as Melbourne, Australia, and Vancouver, Canada, have been mainstays on the list for years, while Sydney,Australia lost its spot in the top ten this year.Được xem là một trong những thành phố dáng sống nhất trên thế giới,Melbourne liên tục đứng trong top 5 thành phố tốt nhất dành cho du học sinh.Consistently regarded as one of the world's most livable cities,Melbourne continually ranks in the top five best cities in the world for students.Album này đứng vị trí thứ ba trên bảng xếp hạng Billboard 200 và là một thành côngthương mại trên toàn thế giới, đứng trong top ten của bảng xếp hạng nhiều quốc tế.The album debuted at number three on the Billboard 200 and was a commercial success worldwide,peaking in the top ten of many international charts.Kỷ lục đó được coi là một trong những thành tícho đáng kinh ngạc nhất của mônthể thao này, bởi nó có nghĩa là Federer đã đứng trong top 4 tại giải bốn giải đấu chính trong gần sáu năm liên tiếp.That record is considered by pundits as one of the most astonishing insport as it means Federer has finished in the top four at a major for almost six successive years.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 57, Thời gian: 0.0315

Từng chữ dịch

đứngdanh từstandrankđứngtính từverticaltopđứnga standingtronggiới từinduringwithinoftrongtính từinnertoptính từtoptopdanh từtopstopđộng từtopped S

Từ đồng nghĩa của Đứng trong top

ở phía trên ở trên cùng trong tốp ở đầu trên đỉnh xếp hạng trong top nằm trong đứng trong thang máyđừng trốn tránh

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đứng trong top English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Top Là Gì Trong Tiếng Anh