Top Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ top tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | top (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ topBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
top tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ top trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ top tiếng Anh nghĩa là gì.
top /tɔp/* danh từ- con cù, con quay=the top sleeps; the top is asleep+ con cù quay tít!old top-(thân mật) bạn tri kỷ, bạn nối khố!to sleep like a top- ngủ say* danh từ- chóp, đỉnh, ngọn, đầu=the top of a hill+ đỉnh đồi=the top of the page+ đầu trang=at the top of+ trên đỉnh=from top to bottom+ từ đầu đến cuối, từ trên xuống dưới=from top to toe+ từ đầu đến chân=on top+ phía trên, trên=on [the] top of+ trên, nằm trên=he came out at the top of the list+ nó đứng đẩu bảng (kỳ thi...)=on top of that+ thêm vào đó, phụ vào đó- mặt (bàn); mui (xe); vung (xoong)- đỉnh cao, mức cao=the top of the ladder+ (nghĩa bóng) đỉnh cao của sự nghiệp=to come to the top+ được hưởng vinh quang, đạt được danh vọng; thắng lợi=at the top of one's speed+ chạy hết sức nhanh, ba chân bốn cẳng=at the top of one's voice+ nói hết sức to- số cao nhất (đi ô tô)=in (on) top+ gài số cao nhất- ((thường) số nhiều) thân lá (của cây trồng lấy củ)* tính từ- ở ngọn, đứng đầu, trên hết=the top branch+ cành ngọn=the top boy+ học sinh đầu lớp- cao nhất, tối đa=top speed+ tốc độ cao nhất* ngoại động từ- đặt ở trên, chụp lên=mountains topped with clouds+ ngọn núi có mây phủ=to top a class+ đứng đầu một lớp- bấm ngọn, cắt phần trên=to top a plant+ bấm ngọn một cây- lên đến đỉnh; ở trên đỉnh=to top a hill+ lên tới đỉnh một quả đồi; đứng trên đỉnh đồi- vượt, cao hơn=to top someone by a head+ cao hơn ai một cái đầu=that story tops all I have ever heard+ câu chuyện ấy hay hơn tất cả những câu chuyện mà tôi đã từng được nghe- (thông tục) đo được, cao đến=the tree tops three meters+ cây cao đến ba mét!to top off- hoàn thành, làm xong!to top up- làm cho đầy ấp- hoàn thànhtop- đỉnh
Thuật ngữ liên quan tới top
- apperceive tiếng Anh là gì?
- travel agent tiếng Anh là gì?
- dedications tiếng Anh là gì?
- tracing tiếng Anh là gì?
- conjoint tiếng Anh là gì?
- flunkeydom tiếng Anh là gì?
- parish-rigged tiếng Anh là gì?
- scampi tiếng Anh là gì?
- dc (direct-current) voltage tiếng Anh là gì?
- assailants tiếng Anh là gì?
- gibbon tiếng Anh là gì?
- telegraph-wire tiếng Anh là gì?
- unforthcoming tiếng Anh là gì?
- grandsire tiếng Anh là gì?
- homophile tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của top trong tiếng Anh
top có nghĩa là: top /tɔp/* danh từ- con cù, con quay=the top sleeps; the top is asleep+ con cù quay tít!old top-(thân mật) bạn tri kỷ, bạn nối khố!to sleep like a top- ngủ say* danh từ- chóp, đỉnh, ngọn, đầu=the top of a hill+ đỉnh đồi=the top of the page+ đầu trang=at the top of+ trên đỉnh=from top to bottom+ từ đầu đến cuối, từ trên xuống dưới=from top to toe+ từ đầu đến chân=on top+ phía trên, trên=on [the] top of+ trên, nằm trên=he came out at the top of the list+ nó đứng đẩu bảng (kỳ thi...)=on top of that+ thêm vào đó, phụ vào đó- mặt (bàn); mui (xe); vung (xoong)- đỉnh cao, mức cao=the top of the ladder+ (nghĩa bóng) đỉnh cao của sự nghiệp=to come to the top+ được hưởng vinh quang, đạt được danh vọng; thắng lợi=at the top of one's speed+ chạy hết sức nhanh, ba chân bốn cẳng=at the top of one's voice+ nói hết sức to- số cao nhất (đi ô tô)=in (on) top+ gài số cao nhất- ((thường) số nhiều) thân lá (của cây trồng lấy củ)* tính từ- ở ngọn, đứng đầu, trên hết=the top branch+ cành ngọn=the top boy+ học sinh đầu lớp- cao nhất, tối đa=top speed+ tốc độ cao nhất* ngoại động từ- đặt ở trên, chụp lên=mountains topped with clouds+ ngọn núi có mây phủ=to top a class+ đứng đầu một lớp- bấm ngọn, cắt phần trên=to top a plant+ bấm ngọn một cây- lên đến đỉnh; ở trên đỉnh=to top a hill+ lên tới đỉnh một quả đồi; đứng trên đỉnh đồi- vượt, cao hơn=to top someone by a head+ cao hơn ai một cái đầu=that story tops all I have ever heard+ câu chuyện ấy hay hơn tất cả những câu chuyện mà tôi đã từng được nghe- (thông tục) đo được, cao đến=the tree tops three meters+ cây cao đến ba mét!to top off- hoàn thành, làm xong!to top up- làm cho đầy ấp- hoàn thànhtop- đỉnh
Đây là cách dùng top tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ top tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
top /tɔp/* danh từ- con cù tiếng Anh là gì? con quay=the top sleeps tiếng Anh là gì? the top is asleep+ con cù quay tít!old top-(thân mật) bạn tri kỷ tiếng Anh là gì? bạn nối khố!to sleep like a top- ngủ say* danh từ- chóp tiếng Anh là gì? đỉnh tiếng Anh là gì? ngọn tiếng Anh là gì? đầu=the top of a hill+ đỉnh đồi=the top of the page+ đầu trang=at the top of+ trên đỉnh=from top to bottom+ từ đầu đến cuối tiếng Anh là gì? từ trên xuống dưới=from top to toe+ từ đầu đến chân=on top+ phía trên tiếng Anh là gì? trên=on [the] top of+ trên tiếng Anh là gì? nằm trên=he came out at the top of the list+ nó đứng đẩu bảng (kỳ thi...)=on top of that+ thêm vào đó tiếng Anh là gì? phụ vào đó- mặt (bàn) tiếng Anh là gì? mui (xe) tiếng Anh là gì? vung (xoong)- đỉnh cao tiếng Anh là gì? mức cao=the top of the ladder+ (nghĩa bóng) đỉnh cao của sự nghiệp=to come to the top+ được hưởng vinh quang tiếng Anh là gì? đạt được danh vọng tiếng Anh là gì? thắng lợi=at the top of one's speed+ chạy hết sức nhanh tiếng Anh là gì? ba chân bốn cẳng=at the top of one's voice+ nói hết sức to- số cao nhất (đi ô tô)=in (on) top+ gài số cao nhất- ((thường) số nhiều) thân lá (của cây trồng lấy củ)* tính từ- ở ngọn tiếng Anh là gì? đứng đầu tiếng Anh là gì? trên hết=the top branch+ cành ngọn=the top boy+ học sinh đầu lớp- cao nhất tiếng Anh là gì? tối đa=top speed+ tốc độ cao nhất* ngoại động từ- đặt ở trên tiếng Anh là gì? chụp lên=mountains topped with clouds+ ngọn núi có mây phủ=to top a class+ đứng đầu một lớp- bấm ngọn tiếng Anh là gì? cắt phần trên=to top a plant+ bấm ngọn một cây- lên đến đỉnh tiếng Anh là gì? ở trên đỉnh=to top a hill+ lên tới đỉnh một quả đồi tiếng Anh là gì? đứng trên đỉnh đồi- vượt tiếng Anh là gì? cao hơn=to top someone by a head+ cao hơn ai một cái đầu=that story tops all I have ever heard+ câu chuyện ấy hay hơn tất cả những câu chuyện mà tôi đã từng được nghe- (thông tục) đo được tiếng Anh là gì? cao đến=the tree tops three meters+ cây cao đến ba mét!to top off- hoàn thành tiếng Anh là gì? làm xong!to top up- làm cho đầy ấp- hoàn thànhtop- đỉnh
Từ khóa » Top Là Gì Trong Tiếng Anh
-
TOP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
TOP - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ý Nghĩa Của Top Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Nghĩa Của Từ Top, Từ Top Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Top Là Gì, Nghĩa Của Từ Top | Từ điển Anh - Việt
-
Top Trong Tiếng Việt, Dịch, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt | Glosbe
-
NẰM TRONG TOP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Top đi Với Giới Từ Gì? On The Top Hay At The Top
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Top Là Gì? Bottom Là Gì? Tìm Hiểu Về Top Và Bottom Trong Thời Trang
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'top' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
ĐỨNG TRONG TOP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TOP Có Nghĩa Là Gì? Viết Tắt Của Từ Gì? - Chiêm Bao 69
-
Top Up Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Top Up Trong Câu Tiếng Anh