NẰM TRONG TOP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

NẰM TRONG TOP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Snằm trong topin the toptrong topở phía trênở trên cùngtrong tốpở đầutrên đỉnhnằm trongở góclọt vàois in the topnằm trong topranks amongxếp hạng trong sốxếp hạng giữanằm trong topare in the topnằm trong topbeen in the topnằm trong topwas in the topnằm trong top

Ví dụ về việc sử dụng Nằm trong top trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
EPFL cũng nằm trong top 25.EPFL also in top 25.Tôi đã rất ngạc nhiên khi nằm trong top 5!I was excited to get into the top five!Ai sẽ nằm trong top 10…?And who will be in the Top Ten…?Cher cho biết:“ Anh ấy nằm trong top 5.Shaq:“He's in the top five.Samuel Hoàng nằm trong Top 20 nhiếp ảnh.Samuel Hoang is in top 20 outstanding.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từvấn đề nằmthành phố nằmnằm cạnh khách sạn nằmtrường nằmnằm bên cạnh nằm viện hotel nằmthị trấn nằmnằm xung quanh HơnSử dụng với trạng từnằm gần nằm ngay cũng nằmnằm ngang đều nằmvẫn nằmluôn nằmnằm sâu nằm đó nằm ngửa HơnSử dụng với động từnằm đối diện yêu cầu nằmtìm thấy nằmnằm tiếp giáp tiếp tục nằmquyết định nằmnằm xuống ngủ nằm xuống đi nằm chờ đợi HơnLàm gì để website nằm trong top 10?How if I want my website to be listed on TOP 10?Họ nằm trong top 10 đội mạnh nhất thế giới.They were in the top ten teams of the world.Công ty còn nằm trong top.The company is still on top.IU cũng nằm trong top năm với tỷ lệ 10,2.IU also stayed in the top five with a percentage of 10.2.U sẽ không nằm trong top 4.And United will not be in top 4.Nằm trong Top 1% các trường đại học trên toàn thế giới.Ranked in Top 1% of Universities worldwide.Con này chắc nằm trong top thế giới rồi.That kid probably is on top of the world.Nó nằm trong top 30 sân bay bận rộn nhất thế giới.It's listed among the world's 30 busiest airports.Chúng ta cùng xem trường nào nằm trong top 10 này nhé.Now let's take a look at which schools are ranked in the top ten.Chúng tôi đang nằm trong top 5 CLB hàng đầu châu Âu”.We are among the top five clubs(in Europe).”.Singapore là quốc gia khôngphải châu Âu duy nhất nằm trong top 5.Canada is the only non-European country to be listed in top 5.Brazil nằm trong top 10 nước lãng phí nhiều thực phẩm nhất.Brazil is among the top ten food-wasting countries.Nước thuộc Trung Đông cũng nằm trong top 10 nước nhập khẩu vũ khí.Five Middle Eastern countries were amongst the top ten arms importers.Cậu ấy nằm trong top 5 hay top 3 cầu thủ xuất sắc nhất.He is a top five or top three player.Trong danh sách của các bảo tàng Nigeria, cái này nằm trong top.In the roll call of Nigerian museums, this one sits among the top.Hazard nằm trong Top 5 cầu thủ hàng đầu thế giới.".Hazard is on of the top five players in the world.'.Hai ngân hàng này nằm trong top năm ngân hàng trên thế giới.These banks sit amongst the top five banks in the world.Nằm trong Top 500 Doanh nghiệp tăng trưởng nhanh nhất năm 2012.Listed in Top 500 of the most rapidly enterprise in the year of 2012.Sân bay Vancouver nằm trong top 10 sân bay tốt nhất thế giới.Vancouver Airport is ranked among the top ten airports in the world.Nga nằm trong top 10 quốc gia du khách nước ngoài ghé thăm nhiều nhất.Russia among top 10 countries most visited by foreigners.Ireland đã nằm trong top hai trong bốn năm qua.Ireland has been in the top two for the last four years.Nó nằm trong Top 3 trò chơi miễn phí ở Mỹ và nhiều quốc gia.That have placed in Top 100 Free Games in USA and the other countries.Crazy house” nằm trong top 3 những khách sạn kỳ lạ nhất thế giới.Crazy House is top three strangest hotel rooms in the world.Apple nằm trong top 3 thương hiệu kính thông minh dù chưa có sản phẩm.Apple's in Top 3 in smartglasses… with no product.Trường hiện nằm trong Top 5 trường Đại học lớn nhất tại quốc gia này.This college is among the top five colleges in the nation.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 437, Thời gian: 0.0392

Xem thêm

luôn nằm trong topis always in the topnằm trong top babeen in the top three

Từng chữ dịch

nằmdanh từlienằmđộng từbesitresideistronggiới từinduringwithinoftrongtính từinnertoptính từtoptopdanh từtopstopđộng từtopped S

Từ đồng nghĩa của Nằm trong top

xếp hạng trong số ở phía trên xếp hạng giữa ở trên cùng trong tốp ở đầu trên đỉnh nằm trong thực tếnằm trong top ba

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nằm trong top English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Top Là Gì Trong Tiếng Anh