DƯỚI ĐÁY HỒ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
DƯỚI ĐÁY HỒ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch dưới đáy hồbottom of the lakeđáy hồ
Ví dụ về việc sử dụng Dưới đáy hồ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
dướigiới từunderbelowdowndướiless thandướitrạng từlowerđáydanh từbottomfloorbaseđáytính từbasallowhồdanh từlakehopoolwatch dưới đãdưới hàng ràoTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh dưới đáy hồ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đáy Hồ Tiếng Anh Là Gì
-
NƯỚC VÀ ĐÁY HỒ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"đáy (biển Hồ)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
đáy Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "đáy" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Từ điển Việt Anh "đáy (biển, Hồ)" - Là Gì?
-
Một Số Thuật Ngữ Chuyên Dùng Trong Ngành Cấp Thoát Nước Tiếng Anh
-
378 Từ Vựng, Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Cấp Thoát Nước
-
Hố Ga Tiếng Anh Là Gì ? Khoảng Cách Giữa Các Hố Ga Thoát Nước
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng (tải Trọng)
-
BOTTOM | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Cấp Thoát Nước - Lamela
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Hồ Bơi (phần 1) - Leerit
-
426+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xử Lý Nước Thải
-
Top 15 đáy Bể Tiếng Anh Là Gì
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Nước - Công Ty TNHH Gia Vũ Metal
-
Top 100 Thành Ngữ Phổ Biến Nhất Tiếng Anh (phần 3) - VnExpress