Tiếng Anh Chuyên Ngành Cấp Thoát Nước - Lamela
Có thể bạn quan tâm
A absolute salinity (Sa): Độ muối tuyệt đối (Sa) Acidity: Độ axit Adjusting valve : van điều chỉnh Aggressive water: Nước xâm thực Aggressivity: Tính xâm thực Air-operated valve : van khí nén Alarm valve : van báo động Alkaline (temporany) hardness: Độ cứng kiềm (độ cứng tạm thời) Alkalinity: Độ kiềm Amplifying valve : đèn khuếch đại Angle valve : van góc Anionic surface active agent: Anlon hoạt động bề mặt Automatic sampling: Lấy mẫu tự động Automatic valve : van tự động auxiliaty tank : bình phụ; thùng phụ B Back valve : van ngược Balanced valve : van cân bằng Balanced needle valve : van kim cân bằng Ball valve : van hình cầu, van kiểu phao Ball and lever valve : van hình cầu - đòn bẩy Bioassay: Sự thử sinh học Bleeder valve : van xả Blochemical oxygen demand (BOD): Nhu cầu oxi sinh hoá (BOD) Borehold : bãi giếng (gồm nhiều giếng nước ) Bottom discharge valve : van xả ở đáy Brake valve : van hãm Break-point chlorination: Điểm clo hoá tới hạn Bucket valve : van pit tông Butterfly valve : van b¬ướm; van tiết lưu By pass flow: Dòng chảy tràn qua hố thu By-pass valve : van nhánh C Canal: Kênh đào Carbon adsorption/chloroform extraction (CCE): Sự hấp thụ bằng than hoạt hoá/sự chiết bằng clorofom (CCE): Carbon dioxide: Cacbon dioxit catch tank : bình xả Cationic surface active agent: Cation hoạt động bề mặt Centrifugal: Li tâm charging tank : bình nạp charging valve : van nạp liệu check valve : van cản; van đóng; van kiểm tra Chemical oxygen demand (COD): Nhu cầu oxi hoá học (COD) Chloremines: Các cloramin Chlorine: Clo Chlorine contact tank: Bể khử trùng Clo clack valve : van bản lề clapper valve : van bản lề Clarification: Làm trong nước Clarifier: bể lắng clarifying tank : bể lắng, bể thanh lọc Clean-out (n): Sục rửa Chlorination: Clo hoá collecting tank : bình góp, bình thu Collector well : Giếng thu nước (cho nước ngầm) Colloidal suspension: Huyền phù keo Combined chlorine: Clo liên kết compartmented tank : bình chứa nhiều ngăn, thùng nhiều ngăn compensation valve : van cân bằng, van bù Composite sample: Mẫu tổ hợp compression valve : van nén Conduit: Ống dẫn conical valve : van côn, van hình nón Contact stabilization: Ổn định tiếp xúc Continuous sampling: Lấy mẫu liên tục control valve : van điều chỉnh; van kiểm tra; Corrosivity: Tính ăn mòn cup valve : van hình chén cut-off valve : van ngắt, van chặn D delivery valve : van tăng áp; van cung cấp; depositing tank : bể lắng bùn destritus tank : bể tự hoại Detension Basin: Hồ điều hoà Determinand: Thông số cần xác định (Thông số hoặc chất cần được xác định). Dialysis: Sự thẩm tách diaphragm valve : van màng chắn direct valve : van trực tiếp discharge valve : van xả, van tháo Discrete sampling: Lấy mẫu gián đoạn digestion tank : bể tự hoại dip tank : bể nhúng (để xử lý) disk valve : van đĩa Dissolved solids: Chất rắn hoà tan Dissolved-oxygen curve: Đường cong oxi hoà tan Distribution pipeline : tuyến ống phân phối (tuyến ống cấp II) distribution valve : van phân phối dosing tank : thùng định lượng double-beat valve : van khóa kép, van hai đế draining valve : van thoát n¬ớc, van xả drilling valve : van khoan Drinking water supply : Cấp nước sinh hoạt Downstream (n): Hạ lưu E ejection valve : van phun electro-hydraulic control valve : van điều chỉnh điện thủy lực Elevated reservoir : Đài chứa nước elevated tank : tháp nước, đài nước emergency closing valve : van khóa bảo hiểm emergency tank : bình dự trữ; bể dự trữ cấp cứu emptying valve : van tháo, van xả Estuary: Cửa sông exhaust tank : thùng xả, thùng thải; ống xả exhaust valve : van tháo, van xả expansion valve : van giãn nở expansion tank : bình giảm áp; thùng giảm áp F feed tank : thùng tiếp liệu; bình tiếp liệu feed valve : van nạp, van cung cấp feed-regulating valve : van điều chỉnh cung cấp Filter : bể lọc flap valve : van bản lề float tank : bình có phao, thùng có phao float valve : van phao flooding valve : van tràn flowing water tank : bể nước chảy Flume Canal: Máng đo Fraction impervious (pervious): Khả năng thấm nước Free board: Khoảng cách nước dâng cho phép tính từ công trình Free carbon dioxide: Cacbon dioxit tự do (Cacbon dioxit hoà tan trong nước) Free chlorine: Clo tự do free discharge valve : van tháo tự do, van cửa cống fuel valve : van nhiên liệu G gas valve : van ga, van khí đốt gate valve : van cổng gathering tank : bình góp, bể góp gauge tank: thùng đong gauge valve : van thử nước gauging tank : bình đong, thùng đong globe valve : van hình cầu governor valve : van tiết lưu, van điều chỉnh Ground reservoir : Bể chứa xây kiểu ngầm Ground water : nước ngầm Ground water stream : dòng nước ngầm Gutter flow characteristics: Đặc điểm dòng chảy dọc đan rãnh H hand operated valve : van tay Hardness: Độ cứng head tank : két nước có áp hinged valve : van bản lề holding tank : thùng chứa, thùng gom hydraulic valve : van thủy lực I Impervious: Không thấm nước injection valve : van phun inlet valve : van nạp In-line analysis: Phân tích trực tiếp in situ analysis: Phân tích trực tiếp intake valve : van nạp interconnecting valve : van liên hợp inverted valve : van ngược Irrigation water: Nước tưới Isokinetic sampling: Lấy mẫu đẳng tốc L Langelier index: Chỉ số Langelier leaf valve : van lá, van cánh; van bản lề levelling valve : van chỉnh mức lift valve : van nâng Low (high) density: Mật độ thấp (cao) M main valve : van chính measuring tank : thùng đong Methyl red end - point alkalinity: Độ kiềm theo metyl đỏ Monitoring: Sự giám sát Motor: mô tơ Mixed media filtration: Lọc qua môi trường hỗn hợp multiple valve : van nhiều nhánh mushroom valve : van đĩa
N needle valve : van kim Non-alkaline [permanent] hardness: Độ cứng không kiềm (độ cứng vĩnh cửu) Non-ionic surface active agent: Chất hoạt động bề mặt không ion nozzle control valve : van điều khiển vòi phun O On-line analysis: Phân tích tại chỗ operating valve : van phân phối orifice valve : van tiết lưu; outlet valve : van xả, van thoát overflow valve : van tràn overhead storage water tank : tháp nước có áp overpressure valve : van quá áp P paddle valve : van bản lề Parameter: thông số Pasteurization: Pastơ hoá (diệt khuẩn theo phương pháp Pastơ) pen-stock valve : van ống thủy lực Pervious: Hút nước Phenolphthalein end-point alkalinity: Độ kiềm theo phenolphtalein pilot valve : van điều khiển; đèn kiểm tra pintle valve : van kim pipe valve : van ống dẫn piston valve : van pít tông pit entry capacities: Khả năng thu nước tại hố thu plate valve : van tấm plug valve : van bít practical salinity(S): Độ muối thực tế (S) Pre-aeration: Sự sục khí trước precipitation tank : bể lắng; thùng lắng Pressure filtration: Sự lọc áp lực Pressure filtration system: Cụm lọc áp lực pressure operated valve : van áp lực pressure relief valve : van chiết áp priming tank : thùng mồi nước, két mồi nước Proportional sampling: Lấy mẫu tỉ lệ Pump : Máy bơm Pumping station : trạm bơm Pump strainer : Rọ lọc ở đầu ống hút của bơm để ngăn rác Q Quantitative: Định lượng Qualitative: định tính R rainfall intensity (mm/h): Lưu lượng mưa đơn vị Rapid filter : bể lọc nhanh Rational Method Calculation: Phương pháp tính theo cường độ dưới hạn Raw water : Nước thô Raw water pipeline : tuyến ống dẫn nước thô Raw water pumping station : Trạm bơm nước thô, trạm bơm cấp I Realign (v): Nắn tuyến rebound valve : van ngược Rectangular concrete channel: Rãnh chữ nhật reducing valve : van giảm áp reflux valve : van ngược regulating tank : bình cấp liệu; thùng cấp liệu regulating valve : van tiết lưu, van điều chỉnh rejection tank : buồng thải release valve : van xả relief valve : van giảm áp, van xả Repeatability: Độ lặp lại Reproducibility: Độ tái lặp Reservoir : Bể chứa nước sạch/Hồ chứa nước return valve : van hồi lưu, van dẫn về reverse-acting valve : van tác động ngược reversing valve : van đảo, van thuận nghịch revolving valve : van xoay ribbed tank : bình có gờ road culvert: cống ngang (qua đường) Run-off coefficient: Hệ số dòng chảy S safety valve : van an toàn, van bảo hiểm Salinity (absolute): Tỉ số của khối lượng vật chất hoà tan trong nước biển trên khối lượng nước biển Sample stabilization: Sự ổn định mẫu Sampler: Dụng cụ lấy mẫu Sampling: Lấy mẫu Sampling line: ống lấy mẫu Sampling network: Mạng lưới lấy mẫu Sampling point: Điểm lấy mẫu Sampling probe: Đầu lấy mẫu Sampling site: Chỗ lấy mẫu sand tank : thùng cát screw valve : van xoắn ốc sediment tank : thùng lắng Sedimentation basin/tank : Bể lắng selector valve : đèn chọn lọc self-acting valve : van lưu động self-closing valve : van tự khóa, van tự đóng self-sealing tank : bình tự hàn kín Sensitivity (K): Độ nhạy (K) separating tank : bình tách, bình lắng septic tank : hố rác tự hoại; hố phân tự hoại servo-motor valve : van trợ động Settleable solids: Chất rắn có thể lắng được settling basin/tank : bể lắng sewage tank : bể lắng nước thải shut-off valve : van ngắt Side slope: Dốc bên slide valve : van trượt slime tank : bể lắng mùn khoan; Slow sand filtration: Sự lọc chậm bằng cát Sludge volume Index (SVI); Chỉ số thể tích bùn (SVI), chỉ số Mohlman slurry tank : thùng vữa; thùng nước mùn; bể lắng mùn khoan Snap sample: Mẫu đơn Sodium absorption ratio (SAR): Tỷ số hấp thụ natri (SAR) Solids: Chất rắn Speclfic conductance; electrical conductivity: Độ dẫn điện, độ dẫn điện riêng Spot sample: Mẫu đơn spring valve : van lò xo springless valve : van không lò xo Stabiliation: Sự ổn định Stagnant water: Nước tù starting valve : van khởi động steam valve : van hơi Stepped aeration: Sục khí nhiều tầng, sục khí theo lớp Stepped feed: Nạp cách quãng stop valve : van đóng, van khóa storage tank : thùng chứa, thùng bảo quản, thùng trữ, bể trữ straight-way valve : van thông Stream Ruisseau: Suối Sub-catchment: Lưu vực theo lô nhỏ Suction pipe : ống hút nước suction valve : van hút suds tank : bể chứa nước xà phòng sump tank : bể hứng; hố nước rác, bể phân supply tank : bể cấp liệu; bể cung cấp supply valve : van cung cấp, van nạp Surface active agent: Chất hoạt tính bề mặt Surface water : nước mặt surge tank : buồng điều áp; Suspended solids: Chất rắn lơ lửng T tail race surge tank : buồng điều áp có máng thoát; Tank: Bể tempering tank : bể ram, bể tôi Test portion: Phần mẫu thử thermostatic control valve : van điều ổn nhiệt three-way valve : van ba nhánh Throttle (v): Điều tiết nước throttle valve : van tiết lưu through-way valve : van thông Total carbon dioxide: Cacbon dioxit tổng số Total chlorine: Clo toàn phần Total organic carbon (TOC): Cacbon hữu cơ toàn phần (TOC) Total solids: Chất rắn toàn phần transfer valve : van thông; van thoát transforming valve : van giảm áp, van điều áp Transmission pipeline : tuyến ống truyền tải ( tuyến ống cấp I) Treated water : Nước đã qua xử lý, nước sạch Treated water pumping station : Trạm bơm nước sạch, trạm bơm cấp II Tributary streams: đường tụ thuỷ triple valve : van ba nhánh tube valve : van ống tube needle valve : van kim Turbidity: Độ đục turning valve : van quay two-way valve : van hai nhánh U underground storage tank : bể chứa ngầm (dưới đất) Upstream: Thượng lưu V vacuum tank : bình chân không; thùng chân không W Water bearing stratum (aquifer, aquafer) : Tầng chứa nước water-cooled valve : van làm nguội bằng n¬ước Water drain: Ống tiêu water-escape valve : van thoát nước; van bảo hiểm Water softening system: Cụm làm mềm nước water-storage tank : bể trữ nước Water table (ground water level) : Mực nước ngầm water tank : thùng nước, bể nước, xitéc nước Work on the system: Công trình trên mạng
Từ khóa » đáy Hồ Tiếng Anh Là Gì
-
NƯỚC VÀ ĐÁY HỒ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
DƯỚI ĐÁY HỒ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"đáy (biển Hồ)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
đáy Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "đáy" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Từ điển Việt Anh "đáy (biển, Hồ)" - Là Gì?
-
Một Số Thuật Ngữ Chuyên Dùng Trong Ngành Cấp Thoát Nước Tiếng Anh
-
378 Từ Vựng, Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Cấp Thoát Nước
-
Hố Ga Tiếng Anh Là Gì ? Khoảng Cách Giữa Các Hố Ga Thoát Nước
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng (tải Trọng)
-
BOTTOM | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Hồ Bơi (phần 1) - Leerit
-
426+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xử Lý Nước Thải
-
Top 15 đáy Bể Tiếng Anh Là Gì
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Nước - Công Ty TNHH Gia Vũ Metal
-
Top 100 Thành Ngữ Phổ Biến Nhất Tiếng Anh (phần 3) - VnExpress