Từ Vựng Tiếng Anh Về Hồ Bơi (phần 1) - Leerit
Có thể bạn quan tâm
shallow
/ˈʃæləʊ/
cạn, nông, không sâu
Từ khóa » đáy Hồ Tiếng Anh Là Gì
-
NƯỚC VÀ ĐÁY HỒ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
DƯỚI ĐÁY HỒ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"đáy (biển Hồ)" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
đáy Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh
-
Nghĩa Của "đáy" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
Từ điển Việt Anh "đáy (biển, Hồ)" - Là Gì?
-
Một Số Thuật Ngữ Chuyên Dùng Trong Ngành Cấp Thoát Nước Tiếng Anh
-
378 Từ Vựng, Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Cấp Thoát Nước
-
Hố Ga Tiếng Anh Là Gì ? Khoảng Cách Giữa Các Hố Ga Thoát Nước
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng (tải Trọng)
-
BOTTOM | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Cấp Thoát Nước - Lamela
-
426+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Xử Lý Nước Thải
-
Top 15 đáy Bể Tiếng Anh Là Gì
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Nước - Công Ty TNHH Gia Vũ Metal
-
Top 100 Thành Ngữ Phổ Biến Nhất Tiếng Anh (phần 3) - VnExpress