ỐNG CỐNG in English Translation · sewer pipes · drain pipe · drain tube.
Xem chi tiết »
HERE are many translated example sentences containing "ĐƯỜNG ỐNG VÀ CỐNG RÃNH" - vietnamese-english translations and search engine for vietnamese ...
Xem chi tiết »
Bức tranh mới nhất là về đường bờ kè và ống cống của Luân Đôn. Her latest is set in the old tunnels and sewers under London. OpenSubtitles2018.v3.
Xem chi tiết »
Check 'cống rãnh' translations into English. ... họ có nhiều tiền hơn họ tráng ximăng lên đường, họ đặt hệ thống cống rãnh và ống nước tốt, đại loại thế.
Xem chi tiết »
Translation of «đường ống» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «đường ống» in context: ... Mà là đường ống cống.
Xem chi tiết »
Learn the word for ""ống thoát nước bị tắc"" and other related vocabulary in American English so that you can talk about "Thêm từ về nhà vệ sinh" with ...
Xem chi tiết »
- Ống cống được sử dụng cho các công việc thoát nước rất nhỏ đi qua nền đường hoặc đường sắt. Ví dụ: The sewer pipe is broken.
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi chút "đường ống cống" tiếng anh nghĩa là gì? ... Đường ống cống từ tiếng anh đó là: sewer line. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 9/10 (5.239) Tên kỹ thuật (Tiếng Anh – Tiếng Việt) của các phụ kiện ống PP-R ... flowing water tank : bể nước chảy; free discharge valve : van tháo tự do, van cửa cống ...
Xem chi tiết »
"đường ống" in English. đường ống {noun}. EN. volume_up · pipe · pipeline. đường ống dẫn dầu {noun}. EN. volume_up · oil pipeline. More information. Bị thiếu: cống | Phải bao gồm: cống
Xem chi tiết »
Contextual translation of "đường ống nạp" into English. Human translations with examples: pipeline, new pipe?, pipe line, gas pipe?, three lines, ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "cống thoát nước" into English. ... Vietnamese. Ống thoát nước ... Vietnamese. cháy đường thoát nước.
Xem chi tiết »
... Các Phụ Kiện Ngành Đường Ống Nước. Chúng Tôi Xin Tổng Hợp Một Số Thuật Ngữ english - Việt Nam. ... Free Discharge Valve, Van Tháo Tự Do, Van Cửa Cống.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "đường ống" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
1. tắc đường là traffic jam, vậy thì tắc cống, tắc toilet là gì ạ 2. nghề Thông tắc ... Theo em biết thì ở nước ngoài plumber - thợ sửa ống nước cũng làm cả ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đường ống Cống In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề đường ống cống in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu