Results For đường ống Nạp Translation From Vietnamese To English
Có thể bạn quan tâm
- API call
Computer translation
Trying to learn how to translate from the human translation examples.
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
đường ống nạp
English
From: Machine Translation Suggest a better translation Quality:
Human contributions
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
Vietnamese
English
Info
Vietnamese
Đường ống
English
pipe line
Last Update: 2015-01-17 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
Đường ống dẫn
English
pl pipeline
Last Update: 2015-01-28 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
- 3 đường ống
English
three lines.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- Đường ống mới?
English
- new pipe?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
Đường ống tiêu hóa
English
alimentary tract
Last Update: 2015-02-01 Usage Frequency: 2 Quality:
Vietnamese
Đó là đường ống.
English
i can hear something.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
trở lại đường ống!
English
back to the kennel!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- Đường ống tên lửa.
English
-missile tubes.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
bẹn trái! Đường ống!
English
left, left!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
khóa các đường ống lại.
English
lock down the pipeline.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- nó nói Đường ống nước
English
- it says "pipeworks. "
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Warning: Contains invisible HTML formatting
Vietnamese
dọc theo 3 đường ống đó
English
follow them.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
cho họ kiểm tra đường ống.
English
have them check the hoses.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
gọi thợ sửa đường ống mau!
English
call the goddamn plumber!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- tớ nghĩ đường ống bị vỡ!
English
- i think a pipe burst!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
vỏ bọc đường ống khá độc hại
English
to prevent inhalation. mold can be really dangerous.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
chúng ta quay về đường ống.
English
we're going back into the pipeline. oh! aah!
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
- anh phải đi xuống Đường ống.
English
- look, i need to get down the pipeworks.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
bọn họ đang xây đường ống dẫn dầu.
English
- they're buying up oil pipeline.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Vietnamese
những đường ống này dẫn tới đâu?
English
what are these pipes connected to?
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality:
Add a translation
Get a better translation with 8,337,642,849 human contributions
Users are now asking for help:
salamat sa kagabi (Tagalog>English)semper progrediens (Latin>Spanish)prevenar (English>Spanish)meneka (Malay>Danish)genau sehend (German>Latin)el primero de julio (Spanish>English)ano ba sa tingin mo mabait ba ako (Tagalog>English)meu irmã (Portuguese>French)sei la mia anima gemella (Italian>English)the drawer (English>Malay)i send the message every where or no (English>Greek)acmi lease (Danish>German)thats why i asked you (English>Hindi)did you spend some time with me (English>Hindi)проконсультировался (Russian>English)precure (Russian>English)coconut tree in tamil (English>Tamil)hoa đẹp quá (Vietnamese>English)rappelé ci dessus (French>English)präneoplastischen (German>French) We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OKTừ khóa » đường ống Cống In English
-
ỐNG CỐNG In English Translation - Tr-ex
-
ĐƯỜNG ỐNG VÀ CỐNG RÃNH In English Translation - Tr-ex
-
Glosbe - ống Cống In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Cống Rãnh In English - Glosbe Dictionary
-
đường ống - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
What Is ""ống Thoát Nước Bị Tắc"" In American English And How To Say ...
-
ống Thoát Nước Tiếng Anh Là Gì
-
"đường ống Cống" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Một Số Thuật Ngữ Chuyên Dùng Trong Ngành Cấp Thoát Nước Tiếng Anh
-
ĐƯỜNG ỐNG - Translation In English
-
Results For Cống Thoát Nước Translation From Vietnamese To English
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Nước - Công Ty TNHH Gia Vũ Metal
-
Meaning Of 'đường ống' In Vietnamese - English
-
1. Tắc đường Là Traffic Jam, Vậy... - Mr Vu's English Classes | Facebook