What Is ""ống Thoát Nước Bị Tắc"" In American English And How To Say ...
Có thể bạn quan tâm
DropsDropletsScriptsLanguagesBlogKahoot!BusinessGift DropsHome/Vietnamese to American English/Thêm từ về nhà vệ sinh/ống thoát nước bị tắcWhat is ""ống thoát nước bị tắc"" in American English and how to say it?Vietnamese
ống thoát nước bị tắc
American Englishclogged drain
Learn the word in this minigame:
More "Thêm từ về nhà vệ sinh" Vocabulary in American English
VietnameseAmerican Englishdãy nhà vệ sinhbathroom stallhộp giấy vệ sinhtoilet paper holdertấm lót bồn vệ sinhtoilet seat coverbệ xí xổmsquatting panống thoát nướcdraingiá treo khăn mặttowel racklao công dọn vệ sinhbathroom attendanttràn ra ngoàioverflowrò rỉleakđang dùngoccupiedđang trốngvacanttôi mở nắp bồn vệ sinhI leave the seat uptôi đóng nắp bồn vệ sinhI put the seat downtôi ngồi xổmI squattôi giật nướcI flushtôi cọ bồn vệ sinhI scrubbàn ngồi cầu tiêutoilet seatchỗ tiểu đứngurinalnhà vệ sinhtoiletthợ sửa nướcplumbervòi nướcfaucetđường nướcplumbingdụng cụ thông tắc bồn cầuplungerống thoát nướcdrainagecờ lêwrenchđiều hòaair conditionerthợ cơ khímechaniccây búahammerthangladderđinhnailđinh ốcscrewtua vítscrewdriverhộp công cụtoolboxtay nắm cửadoor handlebóng đènlightbulbExample sentences
American EnglishThe sink is backed up because it has a clogged drain.""ống thoát nước bị tắc"" in 45 More Languages.
Hungarianeldugult lefolyóKorean막힌 배수구Castilian Spanishel desagüe obstruidoJapaneseはいすいかんのつまりFrenchles canalisations sont bouchéesMandarin Chinese下水道堵塞Italianlo scarico intasatoGermander verstopfte AbflussRussianзабитый водостокBrazilian Portugueseo ralo entupidoHebrewביוב סתוםArabicمصرّف مسدودTurkishtıkanmış giderDanishtilstoppet afløbSwedishstopp i avloppetNorwegiantettet rørHindiबंद नालीTagalogbaradong tuboEsperantoŝtopata dreniloDutchde verstopte afvoerIcelandicstíflað niðurfallIndonesiansaluran tersumbatBritish Englishclogged drainMexican Spanishel drenaje obstruidoEuropean Portugueseo cano entupidoCantonese Chinese排水管堵塞Thaiท่อตันPolishzatkana ruraHawaiianNOTAVAILABLEMāorimanga tāihaSamoanpuni le paipaGreekβουλωμένο σιφόνιFinnishtukossa oleva viemäriPersianراهآب مسدود شدهEstoniantoru ummistusCroatianzačepljen odvodSerbianзачепљен одводBosnianzačepljen odvodSanskritSwahilibomba la kutoa maji limezibikaYorubaihò omi ìdọ̀tí dídíIgboọgbacha sụchiri asụchiUkrainianзасмічений зливCatalanGalicianRomanianIrishNOTAVAILABLEOther interesting topics in American English
Thông dụng
Thức uống
Con số
Sân bay
Thức ăn
Khách sạn
Ready to learn American English?
Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.
Learn more words like "clogged drain" with the app.Try DropsDrops
- About
- Blog
- Try Drops
- Drops for Business
- Visual Dictionary (Word Drops)
- Recommended Resources
- Gift Drops
- Redeem Gift
- Press
- Join Us
- Join Our Translator Team
- Affiliates
- Help and FAQ
Drops Courses
Learn AinuLearn American EnglishLearn ArabicLearn Brazilian PortugueseLearn British EnglishLearn CantoneseLearn Castilian SpanishLearn DanishLearn DutchLearn EsperantoLearn European PortugueseLearn FinnishLearn FrenchLearn GermanLearn GreekLearn HawaiianLearn HebrewLearn HindiLearn HungarianLearn IcelandicLearn IndonesianLearn ItalianLearn JapaneseLearn KoreanLearn Mandarin (Chinese)Learn MaoriLearn Mexican SpanishLearn NorwegianLearn PolishLearn RussianLearn SamoanLearn SwedishLearn TagalogLearn ThaiLearn TurkishLearn Vietnamese© Drops, 2020. All rights reserved. | Terms & ConditionsTừ khóa » đường ống Cống In English
-
ỐNG CỐNG In English Translation - Tr-ex
-
ĐƯỜNG ỐNG VÀ CỐNG RÃNH In English Translation - Tr-ex
-
Glosbe - ống Cống In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Cống Rãnh In English - Glosbe Dictionary
-
đường ống - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
ống Thoát Nước Tiếng Anh Là Gì
-
"đường ống Cống" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Một Số Thuật Ngữ Chuyên Dùng Trong Ngành Cấp Thoát Nước Tiếng Anh
-
ĐƯỜNG ỐNG - Translation In English
-
Results For đường ống Nạp Translation From Vietnamese To English
-
Results For Cống Thoát Nước Translation From Vietnamese To English
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Nước - Công Ty TNHH Gia Vũ Metal
-
Meaning Of 'đường ống' In Vietnamese - English
-
1. Tắc đường Là Traffic Jam, Vậy... - Mr Vu's English Classes | Facebook