ĐƯỜNG ỐNG VÀ CỐNG RÃNH In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " ĐƯỜNG ỐNG VÀ CỐNG RÃNH " in English? đường ống vàpipeline andpipe andpipes andpipework andthe tunnel andcống rãnhsewersewersguttertrench drains
Examples of using Đường ống và cống rãnh in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
đườngnounroadsugarwaylinestreetốngnountubepipehosetubingductvàand thea andand thatin , andvàadverbthencốngnoundrainsewertributesluiceculvertsrãnhnoungroovetrenchtracktreadgully đường ống thực phẩmđường ống vận chuyểnTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English đường ống và cống rãnh Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » đường ống Cống In English
-
ỐNG CỐNG In English Translation - Tr-ex
-
Glosbe - ống Cống In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Cống Rãnh In English - Glosbe Dictionary
-
đường ống - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
What Is ""ống Thoát Nước Bị Tắc"" In American English And How To Say ...
-
ống Thoát Nước Tiếng Anh Là Gì
-
"đường ống Cống" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Một Số Thuật Ngữ Chuyên Dùng Trong Ngành Cấp Thoát Nước Tiếng Anh
-
ĐƯỜNG ỐNG - Translation In English
-
Results For đường ống Nạp Translation From Vietnamese To English
-
Results For Cống Thoát Nước Translation From Vietnamese To English
-
Tiếng Anh Chuyên Ngành Nước - Công Ty TNHH Gia Vũ Metal
-
Meaning Of 'đường ống' In Vietnamese - English
-
1. Tắc đường Là Traffic Jam, Vậy... - Mr Vu's English Classes | Facebook