Duyệt - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zwiə̰ʔt˨˩ | jwiə̰k˨˨ | jwiək˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟwiət˨˨ | ɟwiə̰t˨˨ | ||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “duyệt”- 恱: duyệt
- 說: thoát, duyệt, thuế, thuyết
- 悅: duyệt
- 娧: duyệt
- 悦: duyệt
- 兊: duyệt, duệ, đoài, đoái
- 兌: duyệt, duệ, nhuệ, đoài, đoái
- 説: thoát, duyệt, thuế, thuyết
- 兑: duyệt, duệ, đoài, đoái
- 閱: duyệt
- 说: thoát, duyệt, thuế, thuyết
- 閲: duyệt
- 阅: duyệt
- 拽: duyệt, duệ, trí
Phồn thể
- 閱: duyệt
- 說: duyệt, thuế, thuyết
- 悅: duyệt
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 恱: duyệt
- 悅: dột, duyệt
- 娧: duyệt
- 悦: dột, duyệt
- 兊: đoài, duyệt, duệ, đoái
- 説: thuyết, duyệt, thoát, thốt, thuế, thót
- 兑: đoài, duyệt, duệ, đoái
- 閱: duyệt
- 说: thuyết, duyệt, thoát, thuế
- 閲: dượt, huỵch, duyệt, duợt
- 阅: duyệt
Động từ
duyệt
- (Cấp trên) Xem xét để cho phép thực hiện việc gì. Duyệt đơn từ xin cấp đất. Duyệt chi. Duyệt y. Kiểm duyệt. Phê duyệt. Thẩm duyệt. Xét duyệt.
- Kiểm tra diễu hành đội ngũ của lực lượng vũ trang. Duyệt đội danh dự. Duyệt binh.
- Kinh qua, từng trải. Lịch duyệt.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “duyệt”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Chữ Duệ Trong Tiếng Hán
-
Tra Từ: Duệ - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Duệ - Từ điển Hán Nôm
-
Duệ Chữ Nôm Là Gì? - Từ điển Số
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự DUỆ 裔 Trang 79-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự NHUỆ,DUỆ 鋭 Trang 89-Từ Điển Anh ...
-
Ý Nghĩa Của Tên Duệ
-
Từ Điển - Từ Duệ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Ý Nghĩa Tên Thành Tư Duệ - Tên Con
-
Ý Nghĩa Tên Duệ Là Gì? Tên Duệ Có ý Nghĩa Gì Hay Xem Ngay Là Biết.
-
Duệ Thánh đế – Wikipedia Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Tên Tư Duệ - TenBan.Net
-
Bản Dịch “Cổ Duệ Từ” Trọn Vẹn: Trăng In Dưới Nước
-
CỔ DUỆ TỪ - Viện Nghiên Cứu Hán Nôm