Duyệt - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Động từ
      • 1.4.1 Dịch
    • 1.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zwiə̰ʔt˨˩jwiə̰k˨˨jwiək˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟwiət˨˨ɟwiə̰t˨˨

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “duyệt”
  • 恱: duyệt
  • 說: thoát, duyệt, thuế, thuyết
  • 悅: duyệt
  • 娧: duyệt
  • 悦: duyệt
  • 兊: duyệt, duệ, đoài, đoái
  • 兌: duyệt, duệ, nhuệ, đoài, đoái
  • 説: thoát, duyệt, thuế, thuyết
  • 兑: duyệt, duệ, đoài, đoái
  • 閱: duyệt
  • 说: thoát, duyệt, thuế, thuyết
  • 閲: duyệt
  • 阅: duyệt
  • 拽: duyệt, duệ, trí

Phồn thể

  • 閱: duyệt
  • 說: duyệt, thuế, thuyết
  • 悅: duyệt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 恱: duyệt
  • 悅: dột, duyệt
  • 娧: duyệt
  • 悦: dột, duyệt
  • 兊: đoài, duyệt, duệ, đoái
  • 説: thuyết, duyệt, thoát, thốt, thuế, thót
  • 兑: đoài, duyệt, duệ, đoái
  • 閱: duyệt
  • 说: thuyết, duyệt, thoát, thuế
  • 閲: dượt, huỵch, duyệt, duợt
  • 阅: duyệt

Động từ

duyệt

  1. (Cấp trên) Xem xét để cho phép thực hiện việc gì. Duyệt đơn từ xin cấp đất. Duyệt chi. Duyệt y. Kiểm duyệt. Phê duyệt. Thẩm duyệt. Xét duyệt.
  2. Kiểm tra diễu hành đội ngũ của lực lượng vũ trang. Duyệt đội danh dự. Duyệt binh.
  3. Kinh qua, từng trải. Lịch duyệt.

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “duyệt”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=duyệt&oldid=1829161” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục duyệt 6 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Nghĩa Của Từ Duyệt Là Gì