Dynamic Là Gì? Giải Nghĩa, Các Ví Dụ Và Gợi ý Từ Liên Quan đến Dynamic
Có thể bạn quan tâm
Dynamic là gì? Giải nghĩa của Dynamic theo chuẩn ngữ pháp nhất, tìm hiểu về cách sử dụng, gợi ý các từ liên quan để sử dụng trong câu phù hợp nhất.
Trong tiếng anh rất đa dạng về các từ vựng, cấu trúc câu. Nếu như không thành thạo về môn ngoại ngữ này thì khó có thể hiểu rõ về nghĩa và cách dùng cho từng trường hợp. Vậy nên những câu hỏi về từ vựng rất được các bạn học quan tâm đến. Trong đó Dynamic là gì chính là thuật ngữ đang được tìm kiếm trên các trang mạng phổ biến trong thời gian qua. Đây là một từ được ứng dụng nhiều trong cuộc sống nên người học cần tìm hiểu kỹ.
Nghĩa của Dynamic là gì?
Không thể phủ nhận vai trò của môn tiếng Anh trong đời sống của chúng ta hiện nay. Đây là ngôn ngữ quan trọng đối với xu thế toàn cầu hóa hiện nay. Bởi đây được xem là ngôn ngữ chung dùng trong giao tiếp quốc tế. Rất nhiều ngành nghề, cuộc thi, công việc đòi hỏi cần phải biết và giao tiếp tiếng anh thành thạo. Chính vì thế mà tiếng anh là một bộ môn bắt buộc được áp dụng trong chương trình giáo dục nước ta.
Để có thể giao tiếp được tiếng anh thì đầu tiên người học cần phải học các từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc, cách sử dụng của nó. Nhất là việc học những từ vựng phổ biến trong tiếng anh được xem là rất cần thiết. Vậy nên trong thời gian qua có nhiều bạn đặt ra các câu hỏi về từ vựng trong tiếng anh. Trong đó, Dynamic là gì chính là câu hỏi được nhiều bạn quan tâm tìm kiếm.
Dynamic thực chất là một từ tiếng anh được dùng phổ biến trong nhiều lĩnh vực, trong câu văn hay giao tiếp. Tuy nhiên, Dynamic có khá nhiều nghĩa hiểu khác nhau. Tùy thuộc vào từng ngữ cảnh, loại từ mà bạn có thể sử dụng cũng như dịch nghĩa cho câu văn trở nên có nghĩa nhất. Một số nghĩa hiểu của Dynamic như sau:
Đối với tính từ:
- Động lực học
- Động lực
- Sôi nổi, năng nổ, năng động
- Chức năng
Đối với danh từ
- Động lực
Trong lĩnh vực xây dựng
- Động lực, động lực học
Trong lĩnh vực cơ – điện tử
- Thuộc động lực
Các ví dụ dùng Dynamic
Như vậy có thể thấy Dynamic có nhiều nghĩa và sử dụng theo từng trường hợp khác nhau thì bạn có thể dịch nghĩa phù hợp. Vậy bạn có thể tham khảo các ví dụ sử dụng Dynamic như sau:
- He is an dynamic person in school activities (anh ấy là một người năng động trong các hoạt động của trường lớp)
- Dynamics of stream ( động lực của dòng chảy)
- Gas dynamics ( động lực học khí )
- Industrial dynamics (động lực học công nghiệp)
- Group dynamics ( Nhóm năng động)
- Dynamics of loose medium ( động lực học của môi trường lỏng lẻo)
Các từ liên quan đến Dynamic
Để có thể học và hiểu rõ nghĩa của Dynamic thì bạn cũng nên tìm hiểu về các từ liên quan đến Dynamic. Bởi trong tiếng anh, nhiều trường hợp sẽ sử dụng từ có nghĩa tương tự, liên quan đến nó để câu văn trở nên có nghĩa, dễ hiểu hơn. Theo đó, bạn cần tìm hiểu về những từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Dynamic để sử dụng trong câu phù hợp nhất. Cụ thể như sau:
Từ đồng nghĩa với Dynamic
Activating, strenuous, kinetic, play hard ball, compelling, active, zippy, energetic, influential, progressive, changing, high-powered, forcible, strong, effective, powerful, vitalizing, magnetic, vital, lively, coming on strong, enterprising, hard-hitting, Dynamical, hyped-up, charismatic, play for keeps, vigorous, productive, electric, lusty, forceful, go-getting, spry, vehement, energizing, live, aggressive, red-blooded, highpowered, potent, virile, peppy, go-getter, go-ahead, driving, efficient, intense, brisk, sprightly, peppy, zippy.
Từ trái nghĩa với Dynamic
Apathetic, unexciting, inactive, boring, passive, dull.
Qua bài viết chắc hẳn bạn đã hiểu rõ được nghĩa của Dynamic là gì trong tiếng anh. Với việc tìm hiểu rõ về nghĩa, các ví dụ cũng như các từ liên quan đến Dynamic sẽ giúp ích cho bạn ứng dụng vào từng trường hợp, ngữ cảnh một cách chuẩn xác, chuyên nghiệp nhất. Mong rằng với kiến thức về từ vựng Dynamic có thể góp phần cho bạn bổ sung thêm vốn tiếng anh tốt nhất. Đồng thời, nếu như bạn cần học thêm các từ vựng, ngữ pháp, cấu trúc câu phổ biến trong tiếng anh để có thể giao tiếp môn ngoại ngữ này tốt nhất thì hãy tham khảo thêm các bài viết khác trên web này nhé!
- Xem thêm: Quan liêu là gì? Những điểm tiêu cực và tích cực của quan liêu
Quan liêu là gì? Những điểm tiêu cực và tích cực của quan liêu
Market share là gì? Tìm hiểu về vai trò của Market share
Potassium là gì? Tìm hiểu về tính chất, ứng dụng của Potassium
Metric là gì? Tìm hiểu rõ về sự khác biệt giữa Metric và KPI
Cộng tác viên tiếng Anh là gì? Ví dụ và các cụm từ liên quan
Anxiety là gì? Căn bệnh tâm lý mà chúng ta cần đề phòng
By The Way là gì? Tìm hiểu cách dùng của By The Way
Từ khóa » Dynamics Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Dynamic - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Dynamics Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Dynamic Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "dynamics" - Là Gì?
-
Dynamics Là Gì, Nghĩa Của Từ Dynamics | Từ điển Anh - Việt
-
Dynamics Là Gì - Nghĩa Của Từ Dynamic - Mister
-
Dynamics Là Gì - Từ Điển Toán Học
-
Nghĩa Của Từ : Dynamics | Vietnamese Translation
-
Dynamic - Wiktionary Tiếng Việt
-
Microsoft Dynamics 365 Là Gì? Tóm Tắt Những điều Doanh Nghiệp ...
-
Nghĩa Của Từ Dynamics - Dynamics Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Dynamics Là Gì
-
Market Dynamics Là Gì? - Định Nghĩa - Sổ Tay Doanh Trí
-
DYNAMICS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex