Từ điển Anh Việt "dynamics" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"dynamics" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dynamics

dynamics /dai'næmiks/
  • danh từ, số nhiều dùng như số ít
    • động lực học
động lực học
Giải thích VN: Môn vật lý khảo sát qua hệ giữa sự chuyển động và lực làm việc thay đổi chuyển động.
  • analytical dynamics: động lực học giải thích
  • dynamics of solids: động lực học chất rắn
  • dynamics of stream: động lực học dòng chảy
  • dynamics of structure: động lực học công trình
  • fluid dynamics: động lực học chất lưu
  • fluid dynamics: thủy động lực học
  • fluid dynamics: động lực học chất lỏng
  • gas dynamics: động lực học chất lỏng
  • gas dynamics: động lực học chất khí
  • industrial dynamics: động lực học công nghiệp
  • magneto gas dynamics: từ khí động lực học
  • magnetohydro dynamics: từ thủy động lực học
  • ocean dynamics: động lực học đại dương
  • particle dynamics: động lực học hạt
  • rigid-body dynamics: động lực học vật rắn
  • soil dynamics: động lực học đất
  • solar dynamics: động lực học mặt trời
  • statistical dynamics: động lực học thống kê
  • structural dynamics: động lực học công trình
  • structural dynamics: động lực học kết cấu
  • symbolic dynamics: động lực học ký hiệu
  • aero dynamics
    khí động học
    computational fluid dynamics
    học chất lưu tính toán
    dynamics of loose medium
    động lực môi trường rời
    fluid dynamics
    học chất lỏng
    group dynamics
    động lực nhóm
    particle dynamics
    động lực (học) chất điểm
    particle dynamics
    động lực (học) hạt
    process dynamics
    quy trình động lực
    rarefied gas dynamics
    động lực (học) khí hiếm
    rarefied gas dynamics
    động lực (học) khí loãng
    động lực học
  • industrial dynamics: động lực học công nghiệp
  • group dynamics
    động lực quần thể
    industrial dynamics
    thủ pháp lực học công nghiệp

    Xem thêm: kinetics

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    dynamics

    Từ điển WordNet

      n.

    • the branch of mechanics concerned with the forces that cause motions of bodies; kinetics

    Từ khóa » Dynamics Là Gì