DYNAMICS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
DYNAMICS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch S[dai'næmiks]Danh từdynamics [dai'næmiks] dynamicsđộng lựcmotivationmomentumdynamicsincentiveimpetusmotivemotivatorimpulsepropulsiondynamismnăng độngdynamicactiveenergeticvibrantdynamismdynamicallyđộng tháimovedynamicssự năng độngdynamicsdynamismactivenessđộng họckinetickinematicdynamicaldynamicskinestheticin the pharmacokineticssựreallyisandactuallyrealeventduetrulytruefact
Ví dụ về việc sử dụng Dynamics trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
microsoft dynamicsmicrosoft dynamicsthis graph displays the dynamicsbiểu đồ này hiển thị tính năng độngdriving dynamicsđộng lực lái xelái năng độngđộng lực học của xeboston dynamicsboston dynamicsfluid dynamicsđộng lực học chất lỏngmarket dynamicsđộng lực thị trườngpositive dynamicsđộng thái tích cựcsystem dynamicssystem dynamicsgroup dynamicsđộng lực nhómteam dynamicsđộng lực nhómvarious peculiarities and patterns in price dynamicsđặc thù khác nhau và các mẫu trong động thái giápolitical dynamicscác động lực chính trịthese dynamicsnhững động lực nàynhững động thái nàypower dynamicsđộng lực sức mạnhquyền lựcđộng lựccrystal dynamicscrystal dynamicssocial dynamicsđộng lực xã hộifamily dynamicsđộng lực gia đìnhits dynamicsđộng lực của nódynamics crmdynamics CRMnew dynamicsđộng lực mớiDynamics trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - dinámica
- Người pháp - dynamisme
- Người đan mạch - dynamik
- Tiếng đức - dynamik
- Thụy điển - dynamik
- Na uy - dynamikk
- Hà lan - dynamiek
- Tiếng ả rập - الديناميات
- Hàn quốc - 역학
- Tiếng nhật - ダイナミクス
- Tiếng slovenian - dinamika
- Ukraina - динаміка
- Tiếng do thái - הדינמיקה
- Người hy lạp - νταϊνάμικς
- Người hungary - dinamika
- Người serbian - dinamičnost
- Tiếng slovak - dynamika
- Người ăn chay trường - динамика
- Tiếng rumani - dinamică
- Người trung quốc - 动态
- Malayalam - ഡൈനാമിക്സ്
- Telugu - డైనమిక్స్
- Tamil - இயக்கவியல்
- Tiếng tagalog - dinamika
- Tiếng bengali - গতিবিদ্যা
- Tiếng mã lai - dinamik
- Thổ nhĩ kỳ - ilişkilerini
- Tiếng hindi - गतिशीलता
- Đánh bóng - dynamics
- Bồ đào nha - dinâmica
- Người ý - dinamica
- Tiếng phần lan - dynamiikka
- Tiếng croatia - dinamika
- Tiếng indonesia - dinamika
- Séc - dynamika
- Tiếng nga - динамика
- Kazakhstan - динамикасы
- Urdu - حرکیات
- Marathi - प्रेरक शक्ती
- Thái - dynamics
Từ đồng nghĩa của Dynamics
kinetics moral force dynamic dynamically typeddynamics crmTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt dynamics English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dynamics Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Dynamic - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Dynamics Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Dynamic Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Dynamic Là Gì? Giải Nghĩa, Các Ví Dụ Và Gợi ý Từ Liên Quan đến Dynamic
-
Từ điển Anh Việt "dynamics" - Là Gì?
-
Dynamics Là Gì, Nghĩa Của Từ Dynamics | Từ điển Anh - Việt
-
Dynamics Là Gì - Nghĩa Của Từ Dynamic - Mister
-
Dynamics Là Gì - Từ Điển Toán Học
-
Nghĩa Của Từ : Dynamics | Vietnamese Translation
-
Dynamic - Wiktionary Tiếng Việt
-
Microsoft Dynamics 365 Là Gì? Tóm Tắt Những điều Doanh Nghiệp ...
-
Nghĩa Của Từ Dynamics - Dynamics Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Dynamics Là Gì
-
Market Dynamics Là Gì? - Định Nghĩa - Sổ Tay Doanh Trí