Dynamic - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɑɪ.ˈnæ.mɪk/
Hoa Kỳ | [dɑɪ.ˈnæ.mɪk] |
Tính từ
[sửa]dynamic ((cũng) dynamical) /dɑɪ.ˈnæ.mɪk/
- (Thuộc) Cơ động.
- (Thuộc) Động lực học.
- Năng động, năng nổ, sôi nổi.
- (Y học) (thuộc) chức năng.
Danh từ
[sửa]dynamic /dɑɪ.ˈnæ.mɪk/
- Động lực.
Tham khảo
[sửa]- "dynamic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » Dynamics Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Dynamic - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Dynamics Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Dynamic Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Dynamic Là Gì? Giải Nghĩa, Các Ví Dụ Và Gợi ý Từ Liên Quan đến Dynamic
-
Từ điển Anh Việt "dynamics" - Là Gì?
-
Dynamics Là Gì, Nghĩa Của Từ Dynamics | Từ điển Anh - Việt
-
Dynamics Là Gì - Nghĩa Của Từ Dynamic - Mister
-
Dynamics Là Gì - Từ Điển Toán Học
-
Nghĩa Của Từ : Dynamics | Vietnamese Translation
-
Microsoft Dynamics 365 Là Gì? Tóm Tắt Những điều Doanh Nghiệp ...
-
Nghĩa Của Từ Dynamics - Dynamics Là Gì - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Nghĩa Của Từ Dynamics Là Gì
-
Market Dynamics Là Gì? - Định Nghĩa - Sổ Tay Doanh Trí
-
DYNAMICS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex