Dynamometer Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt
dynamometer
/,dainə'mɔmitə/
* danh từ
cái đo lực
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dynamometer
* kỹ thuật
động lực kế
lực kế
y học:
lực cơ kế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dynamometer
measuring instrument designed to measure power
Synonyms: ergometer
- dynamometer
- dynamometer test
- dynamometer brake
- dynamometer relay
- dynamometer wattmeter
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Dynamometer Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Dynamometer - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "dynamometer" - Là Gì?
-
DYNAMOMETER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Dynamometer Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt ...
-
Dynamometer - Từ điển Số
-
Dynamometer - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Từ: Dynamometer
-
Dynamometer
-
Dynamometer Nghĩa Là Gì?
-
Dynamometer Là Gì? - FindZon
-
Dynamometer Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Dynamometers Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Dynamometer Là Gì - Thả Rông
-
"Dynamometer" Có Nghĩa Là Gì? - EnglishTestStore