Từ điển Anh Việt "dynamometer" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"dynamometer" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

dynamometer

dynamometer /,dainə'mɔmitə/
  • danh từ
    • cái đo lực
động lực kế
  • Siemens dynamometer: động lực kế Siemens
  • Weber dynamometer: điện động lực kế Weber
  • Weber dynamometer: động lực kế Weber
  • absorption dynamometer: động lực kế hấp thụ
  • absorption dynamometer: động lực kế hãm
  • transmission dynamometer: động lực kế truyền động
  • transmission dynamometer: động lực kế truyền
  • zero-type dynamometer: động lực kế kiểu không
  • lực kế
    Giải thích EN: 1. any of various devices used in testing a motor or engine for such characteristics as efficiency and torque, especially an instrument that measures current or the power of a motor by calculating the force between a fixed coil and a moving coil.any of various devices used in testing a motor or engine for such characteristics as efficiency and torque, especially an instrument that measures current or the power of a motor by calculating the force between a fixed coil and a moving coil.2. broadly, any device used to measure mechanical force.broadly, any device used to measure mechanical force.
    Giải thích VN: 1. thiết bị thử nghiệm hiệu suất và mômen quay của một động cơ, đặc biệt là đo dòng điện hoặc công suất bằng cách tính lực giữa cuộn cố định và cuộn chuyển động 2. nghĩa rộng: bất cứ một thiết bị nào dùng để đo lực cơ học.
  • Berthon dynamometer: lực kế Berthon
  • Siemens dynamometer: động lực kế Siemens
  • Siemens' dynamometer: lực kế Siemens
  • Weber dynamometer: điện động lực kế Weber
  • Weber dynamometer: động lực kế Weber
  • absorption dynamometer: lực kế phanh
  • absorption dynamometer: lực kế hãm
  • absorption dynamometer: động lực kế hấp thụ
  • absorption dynamometer: động lực kế hãm
  • absorption dynamometer: lực kế hấp thụ
  • eddy current dynamometer: lực kế dòng Foucault
  • hydraulic dynamometer: lực kế thủy lực
  • pendular dynamometer: lực kế kiểu con lắc
  • spring dynamometer: lực kế lò xo
  • torsion dynamometer: lực kế xoắn
  • traction dynamometer: lực kế kiểu kéo
  • traction dynamometer: lực kế kéo
  • transmission dynamometer: động lực kế truyền động
  • transmission dynamometer: động lực kế truyền
  • transmission dynamometer: lực kế truyền động
  • zero-type dynamometer: động lực kế kiểu không
  • zero-type dynamometer: lực kế kiểu chỉ không
  • Lĩnh vực: y học
    lực cơ kế
    Siemens' dynamometer
    đynamômet Siemens
    absorption dynamometer
    hấp thụ kế
    chassis dynamometer
    dụng cụ kiểm nghiệm xe
    dynamometer brake
    phanh động lực
    dynamometer relay
    rơle điện động
    dynamometer relay
    rơle kiểu động lực
    dynamometer test
    sự thử đo lực
    dynamometer wattmeter
    oát kế điện động
    ground dynamometer
    máy đo lực đất

    [,dainə'mɔmitə]

    olực kế

    Dụng cụ cơ khí hay điện khí dùng để đo tải trọng hay sức căng. Các lực được ghi trên lực ký.

    Xem thêm: ergometer

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    dynamometer

    Từ điển WordNet

      n.

    • measuring instrument designed to measure power; ergometer

    Từ khóa » Dynamometer Nghĩa Là Gì