Dynamometer - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
| Tiếng Anh | dynamometer |
Thuật ngữ dynamometerBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Băng thử công suất động cơ thông qua bánh xe.Xem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Dynamometer
| |
| Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật ô tô |
Định nghĩa - Khái niệm
Dynamometer là gì?
Dynamometer có nghĩa là Băng thử công suất động cơ thông qua bánh xe
- Dynamometer có nghĩa là Băng thử công suất động cơ thông qua bánh xe.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô.
Băng thử công suất động cơ thông qua bánh xe Tiếng Anh là gì?
Băng thử công suất động cơ thông qua bánh xe Tiếng Anh có nghĩa là Dynamometer.
Ý nghĩa - Giải thích
Dynamometer nghĩa là Băng thử công suất động cơ thông qua bánh xe..
Đây là cách dùng Dynamometer. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật ô tô Dynamometer là gì? (hay giải thích Băng thử công suất động cơ thông qua bánh xe. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Dynamometer là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Dynamometer / Băng thử công suất động cơ thông qua bánh xe.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Dynamometer Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Dynamometer - Từ điển Anh - Việt
-
Từ điển Anh Việt "dynamometer" - Là Gì?
-
DYNAMOMETER - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Dynamometer Là Gì? Tra Từ điển Anh Việt ...
-
Dynamometer - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Từ: Dynamometer
-
Dynamometer
-
Dynamometer Nghĩa Là Gì?
-
Dynamometer Là Gì? - FindZon
-
Dynamometer Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Dynamometers Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Dynamometer Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Dynamometer Là Gì - Thả Rông
-
"Dynamometer" Có Nghĩa Là Gì? - EnglishTestStore
dynamometer