Dynamometer

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. dynamometer
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
dynamometer Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dynamometer Phát âm : /,dainə'mɔmitə/

+ danh từ

  • cái đo lực
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dynamometer"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "dynamometer" dynamiter dynamometer dynamometry dynamotor
  • Những từ có chứa "dynamometer" dynamometer electrodynamometer
Lượt xem: 350 Từ vừa tra + dynamometer : cái đo lực

Từ khóa » Dynamometer Nghĩa Là Gì