"each" Là Gì? Nghĩa Của Từ Each Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"each" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

each

each /i:tʃ/
  • tính từ
    • mỗi
      • each day: mỗi ngày
  • danh từ
    • mỗi người, mỗi vật, mỗi cái
      • each of us: mỗi người chúng ta
    • each and all
      • tất cả mọi người, ai ai
    • each other
      • nhau, lẫn nhau
    • to love each other: yêu nhau
mỗi
mỗi một
Cardan's suspension each
cách treo Cardan
bifilar suspension each
cách treo hai dây
quantity surveying within each storey
sự đo theo tầng (kiểm tra chất lượng)

Xem thêm: each(a), to each one, for each one, from each one, apiece

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

each

Từ điển WordNet

    adj.

  • (used of count nouns) every one considered individually; each(a)

    each person is mortal

    each party is welcome

    adv.

  • to or from every one of two or more (considered individually); to each one, for each one, from each one, apiece

    they received $10 each

English Synonym and Antonym Dictionary

syn.: apiece each(a) for each one from each one to each one

Từ khóa » Từ Each Là Gì