Nghĩa Của Từ Each - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /i:tʃ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mỗi
    each day mỗi ngày each motorcycle has two wheels mỗi xe môtô đều có hai bánh

    Đại từ bất định

    Mỗi người, mỗi vật, mỗi cái
    each of us mỗi người chúng ta each of the gifts is worth 50,000 dongs mỗi tặng phẩm trị giá năm mươi ngàn đồng

    Cấu trúc từ

    each and all
    tất cả mọi người, ai ai
    each other
    nhau, lẫn nhau to love each other yêu nhau

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    mỗi một

    Kỹ thuật chung

    mỗi
    mỗi một

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    all , any , exclusive , individual , one by one * , particular , personal , piece by piece , respective , separate , several , single , specific , various , without exception
    adverb
    all , a pop , a shot , aside , a throw , by the , every , individually , per , per capita , per head , per person , per unit , proportionately , respectively , separately , singly , without exception
    pronoun
    each and every one , each other , every last one , every one , one , one and all , one another

    Từ trái nghĩa

    adjective
    none
    pronoun
    none Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Each »

    tác giả

    Admin, Ciaomei, Khách, ngoc hung Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Từ Each Là Gì