Each Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ each tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | each (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ eachBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
each tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ each trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ each tiếng Anh nghĩa là gì.
each /i:tʃ/* tính từ- mỗi=each day+ mỗi ngày* danh từ- mỗi người, mỗi vật, mỗi cái=each of us+ mỗi người chúng ta!each and all- tất cả mọi người, ai ai!each other- nhau, lẫn nhau=to love each other+ yêu nhaueach- mỗi một
Thuật ngữ liên quan tới each
- hedge-school tiếng Anh là gì?
- restrictively tiếng Anh là gì?
- unchannelled tiếng Anh là gì?
- slashes tiếng Anh là gì?
- yeld tiếng Anh là gì?
- conferred tiếng Anh là gì?
- rubbishy tiếng Anh là gì?
- phon- tiếng Anh là gì?
- eventide tiếng Anh là gì?
- two-roll tiếng Anh là gì?
- amphiarthroses tiếng Anh là gì?
- prison tiếng Anh là gì?
- villus tiếng Anh là gì?
- effectuating tiếng Anh là gì?
- leap-year tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của each trong tiếng Anh
each có nghĩa là: each /i:tʃ/* tính từ- mỗi=each day+ mỗi ngày* danh từ- mỗi người, mỗi vật, mỗi cái=each of us+ mỗi người chúng ta!each and all- tất cả mọi người, ai ai!each other- nhau, lẫn nhau=to love each other+ yêu nhaueach- mỗi một
Đây là cách dùng each tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ each tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
each /i:tʃ/* tính từ- mỗi=each day+ mỗi ngày* danh từ- mỗi người tiếng Anh là gì? mỗi vật tiếng Anh là gì? mỗi cái=each of us+ mỗi người chúng ta!each and all- tất cả mọi người tiếng Anh là gì? ai ai!each other- nhau tiếng Anh là gì? lẫn nhau=to love each other+ yêu nhaueach- mỗi một
Từ khóa » Phát âm Each
-
EACH | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Each - Wiktionary Tiếng Việt
-
Cách Phát âm Each - Tiếng Anh - Forvo
-
EACH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Cách đọc Và Phát âm - Tiếng Anh Cho Trẻ: "Each" - YouTube
-
"each" Là Gì? Nghĩa Của Từ Each Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Each
-
Each Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
Each Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Each Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Each Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'each Other' Trong Từ điển Lạc Việt
each (phát âm có thể chưa chuẩn)