Each - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (Anh)IPA(ghi chú):/iːt͡ʃ/
- (Mỹ)IPA(ghi chú):/it͡ʃ/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -iːtʃ
Tính từ
each
- Mỗi. each day — mỗi ngày each time — mỗi lần
Danh từ
each /ˈitʃ/
- Mỗi người, mỗi vật, mỗi cái. each of us — mỗi người chúng ta
Thành ngữ
- each and all: Tất cả mọi người, ai ai.
- each other:
- Nhau, lẫn nhau. to love each other — yêu nhau
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “each”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/iːtʃ
- Vần:Tiếng Anh/iːtʃ/1 âm tiết
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Phát âm Each
-
EACH | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Each - Tiếng Anh - Forvo
-
EACH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Each Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cách đọc Và Phát âm - Tiếng Anh Cho Trẻ: "Each" - YouTube
-
"each" Là Gì? Nghĩa Của Từ Each Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Each
-
Each Trong Tiếng Việt, Câu Ví Dụ, Tiếng Anh - Từ điển Tiếng Việt
-
Each Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Each Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Each Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'each Other' Trong Từ điển Lạc Việt